CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 94 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.010710.000.00.00.H36 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
62 1.010711.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
63 1.009443.000.00.00.H36 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
64 1.009444.000.00.00.H36 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
65 1.009447.000.00.00.H36 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
66 1.009454.000.00.00.H36 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
67 1.003658.000.00.00.H36 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
68 1.003930.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
69 1.009453.000.00.00.H36 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
70 1.009455.000.00.00.H36 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
71 2.001711.000.00.00.H36 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
72 1.009452.000.00.00.H36 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
73 1.010264.000.00.00.H36 Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp. Sở Giao thông Vận tải Chính sách Thuế
74 1.001735.000.00.00.H36 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
75 1.001751.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
EMC Đã kết nối EMC