31 |
1.010820.000.00.00.H36 |
|
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
32 |
1.010825.000.00.00.H36 |
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
33 |
1.000091.000.00.00.H36 |
|
Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
34 |
2.000025.000.00.00.H36 |
|
Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
35 |
2.000027.000.00.00.H36 |
|
Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
36 |
2.000032.000.00.00.H36 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
37 |
2.000036.000.00.00.H36 |
|
Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
38 |
1.000459.000.00.00.H36 |
|
Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
39 |
2.000148.000.00.00.H36 |
|
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
40 |
2.000192.000.00.00.H36 |
|
Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
41 |
2.000205.000.00.00.H36 |
|
Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
42 |
1.001823.000.00.00.H36 |
|
Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
43 |
1.001853.000.00.00.H36 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
44 |
1.001865.000.00.00.H36 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
45 |
1.001881.000.00.00.H36 |
|
Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|