46 |
1.000502.000.00.00.H36 |
|
Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày)
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng |
|
47 |
1.005132.000.00.00.H36 |
|
Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
48 |
2.002028.000.00.00.H36 |
|
Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
49 |
2.002105.000.00.00.H36 |
|
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
50 |
1.001310.000.00.00.H36 |
|
Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
51 |
1.001806.000.00.00.H36 |
|
Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
52 |
2.000632.000.00.00.H36 |
|
Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
53 |
1.000553.000.00.00.H36 |
|
Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
54 |
1.010803.000.00.00.H36 |
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
55 |
1.010824.000.00.00.H36 |
|
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
56 |
1.010826.000.00.00.H36 |
|
Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
57 |
1.009811.000.00.00.H36 |
|
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh).
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
58 |
2.000219.000.00.00.H36 |
|
Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
59 |
1.000105.000.00.00.H36 |
|
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
60 |
1.002407.000.00.00.H36 |
|
Xét, cấp học bổng chính sách
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|