CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1739 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
391 1.004680.000.00.00.H36 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thủy sản
392 1.004915.000.00.00.H36 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thủy sản
393 1.004918.000.00.00.H36 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thủy sản
394 1.004921.000.00.00.H36 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thủy sản
395 1.004923.000.00.00.H36 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thủy sản
396 1.008003.000.00.00.H36 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Trồng trọt
397 1.003371.000.00.00.H36 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Nông nghiệp
398 1.003388.000.00.00.H36 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Nông nghiệp
399 1.003618.000.00.00.H36 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Nông nghiệp
400 2.000465.000.00.00.H36 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
401 1.005394.000.00.00.H36 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
402 2.002157.000.00.00.H36 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
403 1.003999.000.00.00.H36 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
404 2.001683.000.00.00.H36 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
405 1.012392.H36 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng (Nội vụ)
EMC Đã kết nối EMC