CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1713 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1126 2.000505.000.00.00.H36 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
1127 2.001417.000.00.00.H36 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
1128 2.001895.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
1129 1.008925.000.00.00.H36 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1130 1.008926.000.00.00.H36 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1131 1.008927.000.00.00.H36 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1132 1.008928.000.00.00.H36 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1133 1.008929.000.00.00.H36 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1134 1.008930.000.00.00.H36 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1135 1.008931.000.00.00.H36 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1136 1.008932.000.00.00.H36 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1137 1.008933.000.00.00.H36 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1138 1.008934.000.00.00.H36 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1139 1.008935.000.00.00.H36 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1140 1.008936.000.00.00.H36 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
EMC Đã kết nối EMC