16 |
1.004815.000.00.00.H36 |
|
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
17 |
1.007918.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư)
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
18 |
1.000025.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt Đề án sắp xếp, đổi mới công ty nông, lâm nghiệp
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
19 |
1.000047.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
20 |
1.000055.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
21 |
1.000058.000.00.00.H36 |
|
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh)
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
22 |
1.000065.000.00.00.H36 |
|
Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
23 |
1.000071.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
24 |
1.000081.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
25 |
1.007916.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt dự toán, thiết kế Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
26 |
1.007917.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
27 |
2.001823.000.00.00.H36 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn).
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
|
28 |
2.001827.000.00.00.H36 |
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
|
29 |
1.001686.000.00.00.H36 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Thú y |
|
30 |
1.004022.000.00.00.H36 |
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Thú y |
|