61 |
1.004918.000.00.00.H36 |
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ)
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Thủy sản |
|
62 |
1.004921.000.00.00.H36 |
|
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Thủy sản |
|
63 |
1.004923.000.00.00.H36 |
|
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Thủy sản |
|
64 |
1.008003.000.00.00.H36 |
|
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Trồng trọt |
|
65 |
1.003371.000.00.00.H36 |
|
Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Nông nghiệp |
|
66 |
1.003388.000.00.00.H36 |
|
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Nông nghiệp |
|
67 |
1.003618.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Nông nghiệp |
|
68 |
1.007933.000.00.00.H36 |
|
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
69 |
1.002338.000.00.00.H36 |
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Thú y |
|
70 |
1.009478.000.00.00.H36 |
|
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Khoa học công nghệ và môi trường (NN&PTNT) |
|
71 |
1.011647.H36 |
|
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Khoa học công nghệ và môi trường (NN&PTNT) |
|
72 |
1.011470.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
73 |
3.000198.000.00.00.H36 |
|
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
74 |
1.000084.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
75 |
1.011477.000.00.00.H36 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Thú y |
|