CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 102 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.003621.000.00.00.H36 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
92 1.003916.000.00.00.H36 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
93 1.003950.000.00.00.H36 Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
94 1.003920.000.00.00.H36 Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
95 1.003879.000.00.00.H36 Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
96 1.003866.000.00.00.H36 Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
97 1.005384.000.00.00.H36 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
98 2.002156.000.00.00.H36 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
99 1.005385.000.00.00.H36 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
100 1.005388.000.00.00.H36 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
101 1.005392.000.00.00.H36 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
102 1.005393.000.00.00.H36 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
EMC Đã kết nối EMC