CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 113 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.003441.000.00.00.H36 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
62 1.000485.000.00.00.H36 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
63 1.000501.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
64 1.000518.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
65 1.000544.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
66 1.000560.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
67 1.000594.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
68 1.000644.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
69 1.000814.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
70 1.000830.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
71 1.000842.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
72 1.000847.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
73 1.000863.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
74 1.000883.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
75 1.000904.000.00.00.H36 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
EMC Đã kết nối EMC