CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 377 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
286 2.000513.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
287 2.000522.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
288 2.000748.000.00.00.H36 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
289 2.000756.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
290 2.000779.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
291 2.000806.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
292 2.001255.000.00.00.H36 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
293 2.001263.000.00.00.H36 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
294 2.000930.000.00.00.H36 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
295 2.001449.000.00.00.H36 Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
296 2.002080.000.00.00.H36 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
297 1.000831.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Karaoke, Vũ trường
298 1.000903.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Karaoke, Vũ trường
299 1.003622.000.00.00.H36 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
300 1.003635.000.00.00.H36 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
EMC Đã kết nối EMC