CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 377 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 1.003471.000.00.00.H36 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/huyện Thủy lợi
122 1.003605.000.00.00.H36 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
123 1.010723.000.00.00.H36 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
124 1.010724.000.00.00.H36 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
125 1.010725.000.00.00.H36 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
126 1.010726.000.00.00.H36 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
127 1.001645.000.00.00.H36 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
128 1.001662.000.00.00.H36 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
129 2.000815 Thủ tục chứng thực bản sao "ĐIỆN TỬ" từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
130 2.000913.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
131 2.000927.000.00.00.H36 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
132 2.000942.000.00.00.H36 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
133 2.000942.000.00.00.H36 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
134 2.001009.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
135 2.001016.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
EMC Đã kết nối EMC