CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 375 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 2.001009.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
137 2.001016.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
138 2.001019.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
139 2.001044.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
140 2.001052.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
141 2.001406.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
142 1.004873.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
143 2.000635.000.00.00.H36 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
144 2.002516.000.00.00.H36 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
145 1.000656.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
146 1.000894.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
147 1.004859.000.00.00.H36 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
148 1.004884.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
149 1.005461.000.00.00.H36 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
150 2.000497.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
EMC Đã kết nối EMC