CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 344 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 1.001662.000.00.00.H36 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
332 2.001786.000.00.00.H36 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
333 2.001880.000.00.00.H36 Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
334 2.001884.000.00.00.H36 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
335 2.001885.000.00.00.H36 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
336 2.000908.000.00.00.H36 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
337 2.000908.000.00.00.H36 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
338 2.000927.000.00.00.H36 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
339 2.001008.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
340 2.002516.000.00.00.H36 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
341 1.008901.000.00.00.H36 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
342 1.008902.000.00.00.H36 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
343 1.008903.000.00.00.H36 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
344 1.002150.000.00.00.H36 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Cấp Quận/huyện Dân số
EMC Đã kết nối EMC