CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 374 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 1.010723.000.00.00.H36 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
137 1.010724.000.00.00.H36 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
138 1.010725.000.00.00.H36 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
139 1.010726.000.00.00.H36 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
140 1.001645.000.00.00.H36 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
141 1.001662.000.00.00.H36 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
142 2.000815 Thủ tục chứng thực bản sao "ĐIỆN TỬ" từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
143 2.000913.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
144 2.000927.000.00.00.H36 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
145 2.000942.000.00.00.H36 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
146 2.000942.000.00.00.H36 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
147 2.001009.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
148 2.001016.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
149 2.001019.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
150 2.001044.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
EMC Đã kết nối EMC