CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 374 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
151 2.001052.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
152 2.001406.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
153 1.004873.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
154 2.000635.000.00.00.H36 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
155 2.002516.000.00.00.H36 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
156 1.000656.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
157 1.000894.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
158 1.004859.000.00.00.H36 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
159 1.004884.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
160 1.005461.000.00.00.H36 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
161 2.000497.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
162 2.000547.000.00.00.H36 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
163 2.001023.000.00.00.H36 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
164 1.003005.000.00.00.H36 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
165 2.001457.000.00.00.H36 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
EMC Đã kết nối EMC