CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 411 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
226 2.000942.000.00.00.H36 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
227 2.000942.000.00.00.H36 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
228 2.001009.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
229 2.001016.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
230 2.001019.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
231 2.001044.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
232 2.001052.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
233 2.001406.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
234 1.004873.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
235 2.000635.000.00.00.H36 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
236 2.002516.000.00.00.H36 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
237 1.000656.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
238 1.000894.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
239 1.004859.000.00.00.H36 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
240 1.004884.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
EMC Đã kết nối EMC