CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 411 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
376 2.001050.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
377 1.000419.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
378 1.000593.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
379 1.000893.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
380 1.001022.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
381 1.001669.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
382 1.001695.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
383 1.003583.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
384 1.004746.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
385 1.004772.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
386 1.004837.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
387 1.004845.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
388 2.000513.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
389 2.000522.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
390 2.000748.000.00.00.H36 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
EMC Đã kết nối EMC