CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1699 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1576 1.004443.000.00.00.H36 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1577 1.003970.000.00.00.H36 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1578 1.004002.000.00.00.H36 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1579 1.004036.000.00.00.H36 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1580 1.006391.000.00.00.H36 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1581 2.001711.000.00.00.H36 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1582 2.001659.000.00.00.H36 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1583 1.003930.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1584 1.003970.000.00.00.H36 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1585 1.004047.000.00.00.H36 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1586 1.004088.000.00.00.H36 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1587 2.001659.000.00.00.H36 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1588 2.002226.000.00.00.H36 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
1589 2.002227.000.00.00.H36 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
1590 2.002228.000.00.00.H36 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
EMC Đã kết nối EMC