CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1699 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
361 1.007916.000.00.00.H36 Phê duyệt dự toán, thiết kế Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Lâm nghiệp
362 1.007917.000.00.00.H36 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Lâm nghiệp
363 2.001823.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn). Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
364 2.001827.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
365 1.001686.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thú y
366 1.004022.000.00.00.H36 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thú y
367 1.004839.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thú y
368 1.005319.000.00.00.H36 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thú y
369 2.001064.000.00.00.H36 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thú y
370 2.002132.000.00.00.H36 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thú y
371 1.011475.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thú y
372 2.000873.000.00.00.H36 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thú y
373 1.003188.000.00.00.H36 Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thủy lợi
374 1.003203.000.00.00.H36 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thủy lợi
375 1.003211.000.00.00.H36 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thủy lợi
EMC Đã kết nối EMC