CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1699 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
556 1.005136.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
557 2.002036.000.00.00.H36 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
558 2.002038.000.00.00.H36 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
559 2.002039.000.00.00.H36 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
560 1.001233.000.00.00.H36 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
561 2.000518.000.00.00.H36 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
562 2.000587.000.00.00.H36 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
563 2.000596.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
564 2.000829.000.00.00.H36 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
565 2.000840.000.00.00.H36 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
566 2.000954.000.00.00.H36 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
567 2.000970.000.00.00.H36 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
568 2.000977.000.00.00.H36 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
569 1.001248.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
570 1.000426.000.00.00.H36 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
EMC Đã kết nối EMC