1
1.004346.000.00.00.H36
Toàn trình
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Bảo vệ thực vật
Nộp trực tuyến
2
1.004363.000.00.00.H36
Toàn trình
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Bảo vệ thực vật
Nộp trực tuyến
3
1.004493.000.00.00.H36
Toàn trình
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh)
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Bảo vệ thực vật
Nộp trực tuyến
4
1.004509.000.00.00.H36
Toàn trình
Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Bảo vệ thực vật
Nộp trực tuyến
5
1.007932.000.00.00.H36
Toàn trình
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Bảo vệ thực vật
Nộp trực tuyến
6
1.007931.000.00.00.H36
Một phần
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Bảo vệ thực vật
Nộp trực tuyến
7
1.003984.000.00.00.H36
Còn lại
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Bảo vệ thực vật
8
1.008127.000.00.00.H36
Toàn trình
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Chăn nuôi
Nộp trực tuyến
9
1.008128.000.00.00.H36
Một phần
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Chăn nuôi
Nộp trực tuyến
10
1.008126.000.00.00.H36
Còn lại
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng.
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Chăn nuôi
11
1.008129.000.00.00.H36
Còn lại
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Chăn nuôi
12
1.003397.000.00.00.H36
Còn lại
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh)
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
13
1.003695.000.00.00.H36
Còn lại
Công nhận làng nghề
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
14
1.003712.000.00.00.H36
Còn lại
Công nhận nghề truyền thống
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
15
1.003727.000.00.00.H36
Còn lại
Công nhận làng nghề truyền thống
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn