CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 102 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.000465.000.00.00.H36 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
2 1.005394.000.00.00.H36 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
3 2.002157.000.00.00.H36 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
4 1.003999.000.00.00.H36 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
5 2.001683.000.00.00.H36 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
6 1.012392.H36 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng (Nội vụ)
7 1.012393.H36 Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng (Nội vụ)
8 1.012395.H36 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng (Nội vụ)
9 1.012396.H36 Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng (Nội vụ)
10 1.012398.H36 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng (Nội vụ)
11 1.012399.H36 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng (Nội vụ)
12 1.012401.H36 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng (Nội vụ)
13 1.012402.H36 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng (Nội vụ)
14 1.012403.H36 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng (Nội vụ)
15 2.001941.000.00.00.H36 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
EMC Đã kết nối EMC