STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.85.32-240223-0005 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG UBND xã Tân Nghĩa
2 H36.85-240102-0003 02/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY DANH
3 H36.85-240221-0010 21/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠNH NGỌC DANH
4 H36.85.23-240125-0002 25/01/2024 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT UBND xã Tân Lâm
5 H36.85.31-240108-0001 08/01/2024 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K DEP UBND xã Sơn Điền
6 H36.85.29-240220-0002 20/02/2024 23/02/2024 22/05/2024
Trễ hạn 61 ngày.
K' DUẦN UBND xã Bảo Thuận
7 H36.85-240118-0008 18/01/2024 19/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VÒNG THỊ HẰNG
8 H36.85-240109-0009 09/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THẢO - ĐẶNG HOÀNG MINH CHÂU
9 H36.85-240109-0008 09/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THẢO
10 H36.85-240318-0003 18/03/2024 01/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ THỊ BẠCH TUYẾT
11 H36.85.34-240327-0003 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' QUANG UBND xã Liên Đầm
12 H36.85.34-240327-0004 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÂN HẠ NGUYÊN UBND xã Liên Đầm
13 H36.85.34-240327-0005 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÀO THANH NAM UBND xã Liên Đầm
14 H36.85.34-240327-0006 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LIÊNG HÓT SAM MY GEER UBND xã Liên Đầm
15 H36.85.24-240201-0002 01/02/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC VỸ UBND xã Gung Ré
16 H36.85.39-240503-0007 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THO UBND xã Đinh Trang Hòa
17 H36.85.25-240408-0016 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MỸ LIÊN UBND xã Gia Hiệp
18 H36.85.25-240408-0017 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHONG UBND xã Gia Hiệp
19 H36.85.35-240408-0012 08/04/2024 09/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' VŨ XUÂN HƯNG UBND xã Gia Bắc
20 H36.85.35-240503-0003 03/05/2024 04/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
KA HÀN UBND xã Gia Bắc
21 H36.85.25-240514-0008 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KA ĐIN UBND xã Gia Hiệp
22 H36.85.32-240409-0005 11/04/2024 12/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VÕ HÒA HIỆP UBND xã Tân Nghĩa
23 H36.85.29-240220-0001 20/02/2024 21/02/2024 22/05/2024
Trễ hạn 63 ngày.
K' BRỀL UBND xã Bảo Thuận
24 H36.85.22-231220-0004 20/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÍ A NHÌ ( CHÍ TẮC SAN) UBND xã Tam Bố
25 H36.85-240315-0007 15/03/2024 29/04/2024 07/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
K' ĐINH - KA DỈS
26 H36.85-240307-0004 07/03/2024 19/04/2024 07/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ NGỌC THÁI - ĐẶNG THỊ HƯƠNG (UQ NGUYEN THI KHICH)
27 H36.85-240307-0011 07/03/2024 19/04/2024 07/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ QUANG TRUNG - NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
28 H36.85-240308-0022 08/03/2024 22/04/2024 07/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
K' GLỒI - KA DANH
29 H36.85-240312-0018 12/03/2024 24/04/2024 07/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI VĂN ĐIỂN
30 H36.85-240315-0006 15/03/2024 29/04/2024 07/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN KHẢ - NGUYỄN THỊ THƠ
31 H36.85-231215-0013 15/12/2023 29/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ ĐỒNG
32 H36.85-231205-0045 07/12/2023 19/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG - ỪNG A MÙI
33 H36.85-240313-0002 13/03/2024 25/04/2024 07/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
KA SỈU - K' TÀO
34 H36.85-231119-0001 28/11/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỔI - PHẠM THỊ THÚY
35 H36.85-231201-0003 01/12/2023 15/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN DIỆN - TRẦN THỊ BÍNH
36 H36.85-231128-0010 28/11/2023 10/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
K' MIN
37 H36.85-231227-0024 27/12/2023 15/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH CÔNG SỨNG - ĐINH THỊ HỒNG
38 H36.85-231228-0020 28/12/2023 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' ĐÊU - KA ẾS
39 H36.85-231219-0016 19/12/2023 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐÔNG HẢI - NGÔ THỊ CHẨN
40 H36.85-231221-0002 21/12/2023 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
K' TEO
41 H36.85-231222-0024 22/12/2023 05/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN - CAO THỊ THU HUYỀN
42 H36.85-231226-0025 26/12/2023 07/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN XUÂN HƯỚNG
43 H36.85-231227-0006 27/12/2023 15/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN XUÂN HƯỚNG
44 H36.85-231227-0018 27/12/2023 15/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI - NGUYỄN THỊ THỊNH
45 H36.85-231229-0027 29/12/2023 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC - NGUYỄN THỊ KIM ÁNH
46 H36.85-231214-0010 15/12/2023 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ THANH
47 H36.85-231214-0011 15/12/2023 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ THANH
48 H36.85-240102-0008 02/01/2024 20/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' BÍP - KA HÀN
49 H36.85-240223-0007 23/02/2024 05/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀO VĂN THẮNG - NGUYỄN THỊ QUYÊN
50 H36.85-240308-0025 08/03/2024 22/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' TÂM
51 H36.85-240105-0004 05/01/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KA SỈU - K' TÀO
52 H36.85-231218-0024 18/12/2023 30/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN - ĐOÀN THỊ LAN
53 H36.85-231221-0006 21/12/2023 02/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN XUÂN HIẾN
54 H36.85-231227-0010 27/12/2023 15/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRỊNH VĂN CHỈNH - NGUYỄN THỊ HUỆ
55 H36.85-231219-0003 19/12/2023 31/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
K' BRÊL - KA TRÈO
56 H36.85-230830-0014 30/08/2023 13/10/2023 27/02/2024
Trễ hạn 96 ngày.
KA HEIR
57 H36.85-231101-0007 01/11/2023 13/12/2023 27/02/2024
Trễ hạn 53 ngày.
LÊ VĂN TUYẾN - HOÀNG THỊ DIẾN
58 H36.85-231003-0027 03/10/2023 14/11/2023 29/01/2024
Trễ hạn 53 ngày.
NRÒNG TUYÊN - KA NHUẬN
59 H36.85.23-240424-0001 24/04/2024 26/04/2024 28/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM HỒNG NHUNG UBND xã Tân Lâm
60 H36.85-240508-0019 08/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THO
61 H36.85-240508-0018 08/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PAN RONG DUY
62 H36.85-240508-0021 08/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG
63 H36.85-240508-0020 08/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KA THIN
64 H36.85-240314-0006 15/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHỀNH ỮNG MÚI
65 H36.85-240118-0011 18/01/2024 23/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VY VĂN SÁNG - VY A LỀNH
66 H36.85-240529-0022 29/05/2024 30/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHẮNG HOÀNG PHƯƠNG VÂN
67 H36.85-231207-0003 07/12/2023 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' BỂU - KA TRẾUH
68 H36.85-231207-0004 07/12/2023 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KA TRỂUH
69 H36.85-231207-0006 07/12/2023 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' ĐƠ - KA HIỀU
70 H36.85-231207-0007 07/12/2023 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' SÊM - KA DANH
71 H36.85-231211-0002 11/12/2023 09/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
K' HOEN - KA THÀNH
72 H36.85-231211-0001 11/12/2023 09/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
K' NHẾP - KA DỤCH
73 H36.85-231212-0002 12/12/2023 10/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
K' LỘC - KA HÂN
74 H36.85-231101-0022 01/11/2023 29/11/2023 29/01/2024
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM VĂN KIÊM - MAI THỊ HƯỜNG
75 H36.85-240306-0021 06/03/2024 27/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
KA HỎI
76 H36.85-240404-0004 04/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN KHANG - TRẦN THỊ HOA
77 H36.85-240411-0018 15/04/2024 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI DUY KHUYẾN - VÕ THỊ PHƯỢNG
78 H36.85-240401-0002 01/04/2024 23/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH HẠNH - NGUYỄN THỊ NHUNG
79 H36.85-240308-0008 08/03/2024 29/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN - PHẠM THỊ THUỲ TRANG
80 H36.85-240308-0015 08/03/2024 29/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VĂN HỆ
81 H36.85-240315-0009 15/03/2024 05/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG NGỌC TRƯỜNG - LÝ NGỌC THUỴ THIÊN VÂN
82 H36.85-231212-0003 12/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TRƯỜNG
83 H36.85-231212-0015 12/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG - ĐOÀN THỊ LÝ
84 H36.85-240315-0013 15/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ MỸ THUẬN
85 H36.85-231219-0019 19/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HUỆ
86 H36.85-231221-0019 21/12/2023 12/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG BÍCH VÂN
87 H36.85-231220-0023 20/12/2023 11/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN HỒNG - HOÀNG THỊ THỂ
88 H36.85-240327-0015 27/03/2024 17/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TƯỞNG Y PHƯƠNG
89 H36.85-240327-0027 27/03/2024 17/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÒNG SẮT MÙI
90 H36.85-240327-0028 27/03/2024 17/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÂN - NGUYỄN THỊ THU THẢO
91 H36.85-240102-0001 02/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG NGỌC LONG - LÊ THỊ QUYÊN
92 H36.85.34-240415-0009 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẠC AN CƯỜNG UBND xã Liên Đầm
93 H36.85.34-240327-0002 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' DŨ UBND xã Liên Đầm
94 H36.85.27-240110-0001 11/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KA ÊM UBND xã Tân Thượng
95 H36.85.23-240424-0004 24/04/2024 25/04/2024 28/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' SEN UBND xã Tân Lâm
96 H36.85.26-240104-0002 04/01/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ MAI HOA UBND xã Hòa Trung
97 H36.85.30-231024-0002 24/10/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN THỦY UBND xã Hòa Bắc
98 H36.85.38-231228-0002 28/12/2023 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN NAM UBND xã Tân Châu
99 H36.85-240410-0002 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGHĨA PHÚ
100 H36.85-240222-0004 22/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HỒNG THÌN
101 H36.85-240311-0001 11/03/2024 08/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯU
EMC Đã kết nối EMC