Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1234 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1 1.005466.000.00.00.H36 Toàn trình Thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lâp trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
2 1.004712.000.00.00.H36 Toàn trình Tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
3 1.005053.000.00.00.H36 Một phần Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
4 1.004435.000.00.00.H36 Một phần Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
5 1.005144.000.00.00.H36 Một phần Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học Cấp Quận/huyện Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
6 2.000591.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Sở Công Thương An toàn thực phẩm
7 2.000535.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Sở Công Thương An toàn thực phẩm
8 2.000591.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm
9 2.000535.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm
10 2.002096.000.00.00.H36 Một phần Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
11 2.001249.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Sở Công Thương Điện
12 2.001724.000.00.00.H36 Một phần Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Sở Công Thương Điện
13 2.001535.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Sở Công Thương Điện
14 2.001617.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương Sở Công Thương Điện
15 2.001561.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương Sở Công Thương Điện