STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.80.24-240308-0002 08/03/2024 11/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
SƠ KẾT HA XIA UBND xã Đạ Chais
2 H36.80.24-241113-0006 14/11/2024 15/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CIL SI CHUN UBND xã Đạ Chais
3 H36.80.21-240315-0002 15/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CO LIENG K' NAM UBND xã Đưng Knớ
4 H36.80.20-240926-0002 26/09/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HA GLÊ UBND xã Đạ Nhim
5 H36.80-240816-0004 16/08/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TÁC
6 H36.80-231201-0012 01/12/2023 15/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NDRANG HA HUNG ( UQ NGUYỄN NGỌC THUẬN )
7 H36.80-240305-0009 05/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HOÀI NAM
8 H36.80-240306-0007 06/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG BẢO KIM ( UQ NGUYỄN VĂN THI )
9 H36.80-241008-0001 08/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CIL HOH PHÉT
10 H36.80-240311-0003 11/03/2024 18/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TẤN CÔNG
11 H36.80-240415-0006 15/04/2024 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HƯƠNG
12 H36.80-240216-0001 16/02/2024 24/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ ÁNH
13 H36.80-240417-0003 17/04/2024 17/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LIÊNG JRANG HA ANG
14 H36.80-240419-0005 19/04/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN
15 H36.80-240122-0004 22/01/2024 14/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN LONG
16 H36.80-240123-0001 23/01/2024 12/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LƠ MU HA NĂM
17 H36.80-240823-0005 23/08/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH
18 H36.80-240823-0006 23/08/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH
19 H36.80-240129-0001 29/01/2024 18/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
DƠNG GUR HA KRANG
EMC Đã kết nối EMC