1 |
H36.22-240806-0011 |
12/08/2024 |
29/11/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
CÔNG TY TNHH VĂN THÂN 56 |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
2 |
H36.22-241022-0013 |
22/10/2024 |
31/10/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN BÌNH MINH GOLD |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
3 |
H36.22-241225-0016 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VIỆN NGHIÊN CỨU MÍA ĐƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
4 |
H36.22-241002-0005 |
02/10/2024 |
26/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM HÀNG NGÀY ĐÀ LẠT |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
5 |
H36.22-241206-0017 |
06/12/2024 |
01/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CÔNG TY TNHH ĐÌNH TÂM |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
6 |
H36.22-241106-0019 |
07/11/2024 |
22/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP WINECO |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
7 |
H36.22-241106-0021 |
07/11/2024 |
16/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP WINECO |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
8 |
H36.22-240813-0003 |
13/08/2024 |
24/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CÔNG TY TNHH CON ĐƯỜNG TƠ LỤA ĐÔNG PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
9 |
H36.22-240115-0004 |
15/01/2024 |
31/12/2024 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI THỦY MỘC |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
10 |
H36.22-231115-0012 |
15/11/2023 |
18/12/2024 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐỨC TRỌNG |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
11 |
H36.22-241114-0021 |
15/11/2024 |
23/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV BÒ SỮA VIỆT NAM |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
12 |
H36.22-241119-0026 |
19/11/2024 |
03/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH KIẾN QUỐC VIETCAN |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
13 |
H36.22-241021-0019 |
21/10/2024 |
04/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY TNHH THỤY HỒNG QUỐC TẾ |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
14 |
H36.22-240927-0004 |
27/09/2024 |
27/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM ĐẠI BÌNH DƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT |
15 |
H36.22.2.1-250103-0016 |
03/01/2025 |
17/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ ÁNH NHI |
|
16 |
H36.22.2.1-241205-0043 |
05/12/2024 |
03/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH ĐỨC LONG |
|
17 |
H36.22.2.1-241206-0006 |
06/12/2024 |
03/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THỊ NGỌC CHI |
|
18 |
H36.22.2.1-240709-0033 |
09/07/2024 |
07/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ LOAN |
|
19 |
H36.22.2.1-241209-0010 |
09/12/2024 |
15/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THỰC |
|
20 |
H36.22.2.1-241209-0068 |
09/12/2024 |
10/01/2025 |
18/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THANH HUY |
|
21 |
H36.22.2.1-241209-0066 |
09/12/2024 |
10/01/2025 |
18/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THANH HUY |
|
22 |
H36.22.2.1-241209-0063 |
09/12/2024 |
08/01/2025 |
18/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ THANH HUY |
|
23 |
H36.22.2.1-241210-0052 |
10/12/2024 |
15/01/2025 |
18/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYEN NGOC THANH |
|
24 |
H36.22.2.1-241210-0074 |
10/12/2024 |
10/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TUẤT |
|
25 |
H36.22.2.1-241210-0076 |
10/12/2024 |
10/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TUẤT |
|
26 |
H36.22.2.1-241211-0030 |
11/12/2024 |
08/01/2025 |
18/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
|
27 |
H36.22.2.1-241212-0005 |
12/12/2024 |
15/01/2025 |
18/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LA THỊ LỢI |
|
28 |
H36.22.2.1-241212-0006 |
12/12/2024 |
15/01/2025 |
18/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LA THỊ LỢI |
|
29 |
H36.22.2.1-241113-0076 |
13/11/2024 |
09/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYEN VU QUYNH NHU |
|
30 |
H36.22.2.1-241213-0040 |
13/12/2024 |
14/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ KIM NGA |
|
31 |
H36.22.2.1-241219-0018 |
19/12/2024 |
13/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN |
|
32 |
H36.22.2.1-241219-0029 |
19/12/2024 |
13/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯƠNG |
|
33 |
H36.22.2.1-250104-0015 |
04/01/2025 |
10/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH THỦY |
|
34 |
H36.22.2.1-241206-0008 |
06/12/2024 |
27/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH THỊ KIM NHUNG |
|
35 |
H36.22.2.1-241206-0012 |
06/12/2024 |
27/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH THỊ KIM NHUNG |
|
36 |
H36.22.2.1-241209-0069 |
09/12/2024 |
09/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG ĐỨC |
|
37 |
H36.22.2.1-241210-0002 |
10/12/2024 |
02/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VIỆT PHÚC |
|
38 |
H36.22.2.1-241210-0068 |
10/12/2024 |
25/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN MINH THẮNG |
|
39 |
H36.22.2.1-241210-0078 |
10/12/2024 |
09/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN |
|
40 |
H36.22.2.1-241211-0005 |
11/12/2024 |
06/01/2025 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUYẾN |
|
41 |
H36.22.2.1-241114-0019 |
14/11/2024 |
20/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
|
42 |
H36.22.2.1-241218-0057 |
18/12/2024 |
14/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THẮNG |
|
43 |
H36.22.2.1-241226-0044 |
26/12/2024 |
03/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN CÔNG THIÊN VŨ |
|
44 |
H36.22.2.1-241127-0054 |
27/11/2024 |
04/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGÔ THỊ NGỌC HỒNG |
|
45 |
H36.22.2.1-241128-0033 |
28/11/2024 |
19/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ HÀ |
|
46 |
H36.22.2.8-241231-0072 |
02/01/2025 |
14/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HÙNG - LÊ THỊ KIM CHI (TÂN NGHĨA)* |
|
47 |
H36.22.2.8-250102-0005 |
02/01/2025 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ RÍ ( LIÊN ĐẦM) |
|
48 |
H36.22.2.8-241230-0078 |
02/01/2025 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGÁT (GIA BẮC)* |
|
49 |
H36.22.2.8-250102-0011 |
02/01/2025 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN LUYỆN (ĐINH LẠC)* |
|
50 |
H36.22.2.8-250102-0056 |
02/01/2025 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYÊN VĂN THẮNG - VŨ THỊ CAM (HÒA NAM) UQ ĐOÀN VĂN TỈNH* |
|
51 |
H36.22.2.8-250102-0057 |
02/01/2025 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN THẾ - NGUYỄN THỊ HẬU (HÒA NINH) UQ NGUYỄN THỊ VUI* |
|
52 |
H36.22.2.8-241202-0005 |
02/12/2024 |
26/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
KA BỚS - PHÙNG A SẦU (ĐINH LẠC) UQ LÊ XUÂN THỊNH* |
|
53 |
H36.22.2.8-241202-0003 |
02/12/2024 |
26/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
KA BỚS - KA HẢO (ĐINH LẠC) UQ LÊ XUÂN THỊNH* |
|
54 |
H36.22.2.8-241202-0010 |
02/12/2024 |
26/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
KA BỚS - KA HẢO (GIA HIỆP) UQ LÊ XUÂN THỊNH* |
|
55 |
H36.22.2.8-250103-0010 |
03/01/2025 |
17/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NGUYỆT (TÂN NGHĨA) UQ LÊ QUỐC TƯỜNG* |
|
56 |
H36.22.2.8-250103-0026 |
03/01/2025 |
17/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG DUY VIÊN (GUNG RÉ)* |
|
57 |
H36.22.2.8-250103-0030 |
03/01/2025 |
17/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN NỮ (GIA HIỆP) UQ HUỲNH THỊ SAO LY* |
|
58 |
H36.22.2.8-250103-0043 |
03/01/2025 |
17/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN PHÁT ĐẠT (ĐTH) UQ NGUYỄN PHÁT THÀNH* |
|
59 |
H36.22.2.8-241204-0043 |
04/12/2024 |
03/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯU VĂN HẠNH - DƯƠNG THỊ DÂU (THỊ TRẤN) |
|
60 |
H36.22.2.8-241205-0093 |
05/12/2024 |
31/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HỒNG TẤN (GIA HIỆP) UQ K' THANH* |
|
61 |
H36.22.2.8-241205-0100 |
05/12/2024 |
03/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ XUÂN MIỆN - QUÁCH THÚY AN (THỊ TRẤN)* |
|
62 |
H36.22.2.8-250106-0099 |
06/01/2025 |
20/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ BÁ TỚI (TÂN LÂM) |
|
63 |
H36.22.2.8-241206-0016 |
06/12/2024 |
30/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH DUYẾT - TRẦN THỊ PHƯỢNG (TÂN LÂM) UQ DƯ THỊ KIM HỒNG* |
|
64 |
H36.22.2.8-241107-0071 |
07/11/2024 |
08/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ CHỈ (HÒA NINH) |
|
65 |
H36.22.2.8-241209-0049 |
09/12/2024 |
26/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K' BẾK - NGUYỄN CHU NGỌC ÁNH (LIÊN ĐẦM) UQ PHẠM THỊ TUYẾT* |
|
66 |
H36.22.2.8-241210-0012 |
10/12/2024 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K NHUNG - VŨ ĐỨC CƯỜNG (TÂN THƯỢNG)* |
|
67 |
H36.22.2.8-241210-0022 |
10/12/2024 |
09/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG MINH CHÂU - NGUYỄN NGỌC PHƯỚC (ĐINH LẠC) UQ NGUYỄN VĂN MẾN* |
|
68 |
H36.22.2.8-241210-0050 |
10/12/2024 |
09/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ LỤA - LÊ PHONG PHÚ (ĐINH LẠC)* |
|
69 |
H36.22.2.8-241211-0053 |
11/12/2024 |
02/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI TUẤN ANH (ĐINH LẠC) |
|
70 |
H36.22.2.8-241212-0008 |
12/12/2024 |
24/12/2024 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC CHÍNH - TRẦN THỊ CẨM THANH (TÂN THƯỢNG)* |
|
71 |
H36.22.2.8-241213-0068 |
13/12/2024 |
20/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH (TÂN NGHĨA) UQ NGUYỄN TRUNG HƯNG* |
|
72 |
H36.22.2.8-241115-0071 |
18/11/2024 |
30/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' SUÊ - ĐÀM DUY ĐẠT (TÂN THƯỢNG)* |
|
73 |
H36.22.2.8-241218-0070 |
18/12/2024 |
09/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN LÊ TÙNG (TÂN THƯỢNG) UQ PHẠM THỊ HUỆ* |
|
74 |
H36.22.2.8-241119-0085 |
19/11/2024 |
31/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ ANH DUY - VÕ TIẾN ANH (THỊ TRẤN) UQ MAI XUÂN SƠN* |
|
75 |
H36.22.2.8-241219-0062 |
19/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN VỌNG (THỊ TRẤN) |
|
76 |
H36.22.2.8-241219-0051 |
19/12/2024 |
17/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐÌNH VÂN - NGUYỄN TUẤN ANH (THỊ TRẤN) UQ NGUYỄN DUY PHONG* |
|
77 |
H36.22.2.8-241220-0007 |
20/12/2024 |
13/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA (GIA HIỆP) |
|
78 |
H36.22.2.8-241220-0008 |
20/12/2024 |
02/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG DANH DŨNG - NGUYỄN THỊ NGA (HÒA NINH)* |
|
79 |
H36.22.2.8-241220-0013 |
20/12/2024 |
13/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN BIÊN (ĐINH LẠC) UQ NGUYỄN VĂN THÀNH* |
|
80 |
H36.22.2.8-241220-0022 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ HỒNG THAO (THỊ TRẤN)* |
|
81 |
H36.22.2.8-241223-0002 |
23/12/2024 |
14/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' BRỎIH (LIÊN ĐẦM) UQ NGUYỄN XUÂN DŨNG* |
|
82 |
H36.22.2.8-241223-0042 |
23/12/2024 |
14/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC TUẤN |
|
83 |
H36.22.2.8-241224-0028 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ QUỐC THANH - PHAN VĂN THẾ (TÂN LÂM) UQ NGUYỄN HỮU THỌ* |
|
84 |
H36.22.2.8-241223-0051 |
25/12/2024 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẠCH THỊ NHÀN (THỊ TRẤN)* |
|
85 |
H36.22.2.8-241225-0025 |
25/12/2024 |
02/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN DUY PHƯƠNG - LÊ MINH HUYỀN (TÂN THƯỢNG)* |
|
86 |
H36.22.2.8-241226-0008 |
26/12/2024 |
17/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP (THỊ TRẤN)* |
|
87 |
H36.22.2.8-241127-0024 |
27/11/2024 |
30/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THÀNH TÂM - ĐINH NGỌC KHÁNH HOÀNG (TÂN LÂM) UQ PHẠM THỊ THÚY* |
|
88 |
H36.22.2.8-241227-0090 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU MINH (TÂN CHÂU)* |
|
89 |
H36.22.2.8-241129-0056 |
29/11/2024 |
27/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI - NGUYỄN TÈO (HÒA BẮC) UQ NGUYỄN VĂN TRUNG* |
|
90 |
H36.22.2.8-241230-0070 |
30/12/2024 |
14/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU SONG PHƯỢNG (GIA HIỆP) UQ NGUYỄN VĂN CƯỜNG * |
|
91 |
H36.22.2.8-241231-0002 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA THẢO (TÂN CHÂU) UQ HỒ NGỌC LÂN* |
|
92 |
H36.22.2.8-241231-0007 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH BÁ THỌ (ĐINH LẠC) |
|
93 |
H36.22.2.8-241230-0080 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NÔNG (HÒA NINH) UQ NGÔ QUÝ DƯƠNG* |
|
94 |
H36.22.2.8-241231-0026 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỘC (TAM BỐ) |
|
95 |
H36.22.2.8-241231-0042 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN RẰNG (HÒA NINH) UQ NGUYỄN TẤT DUY* |
|
96 |
H36.22.2.8-241231-0052 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐA (HÒA NAM)* |
|
97 |
H36.22.2.8-241231-0054 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HÙNG (ĐINH LẠC) UQ TRẦN THỊ CẨM HẰNG* |
|
98 |
H36.22.2.8-250103-0013 |
03/01/2025 |
17/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG PHÚC HẢI (ĐINH LẠC) UQ LÊ XUÂN THỊNH* |
|
99 |
H36.22.2.8-241204-0008 |
04/12/2024 |
31/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG (THỊ TRẤN)* |
|
100 |
H36.22.2.8-241204-0048 |
04/12/2024 |
03/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU VĂN HẠNH - LƯU QUỐC HẢI (THỊ TRẤN) |
|
101 |
H36.22.2.8-241216-0028 |
16/12/2024 |
07/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ MỸ HẠNH (GIA HIỆP) UQ ĐINH THỊ THÙY HIÊN* |
|
102 |
H36.22.2.8-241216-0030 |
16/12/2024 |
07/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO (GIA HIÊP) UQ ĐINH THỊ THÙY HIÊN* |
|
103 |
H36.22.2.8-241217-0092 |
17/12/2024 |
08/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐỢI (THỊ TRẤN)* |
|
104 |
H36.22.2.8-241218-0048 |
18/12/2024 |
09/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ THỊNH (GUNG RÉ)* |
|
105 |
H36.22.2.8-241219-0014 |
19/12/2024 |
10/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN TUYỀN (LIÊN ĐẦM)* |
|
106 |
H36.22.2.8-241219-0032 |
19/12/2024 |
10/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUANG THÁI (ĐTT)* |
|
107 |
H36.22.2.8-241220-0021 |
20/12/2024 |
13/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ĐỊNH (TAM BỐ) UQ MẠC VĂN HỊU* |
|
108 |
H36.22.2.8-241220-0033 |
20/12/2024 |
06/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ CAO CƯỜNG (TÂN THƯỢNG) UQ ĐỖ THỊ THÙY VI* |
|
109 |
H36.22.2.8-241220-0039 |
20/12/2024 |
13/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN LÍCH (TÂN LÂM)* |
|
110 |
H36.22.2.8-241223-0020 |
23/12/2024 |
14/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ TÌNH - PHẠM HỒNG VĂN (GUNG RÉ)* |
|
111 |
H36.22.2.8-241224-0047 |
24/12/2024 |
15/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN RẠNG (HÒA BẮC) UQ NGÔ QUÝ DƯƠNG* |
|
112 |
H36.22.2.8-241224-0063 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG TẤN NAM (LIÊN ĐẦM) UQ DƯƠNG QUANG TRÀ* |
|
113 |
H36.22.2.8-241226-0069 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÚT (TÂN NGHĨA)* |
|
114 |
H36.22.2.8-241226-0088 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN DUY BỪNG (TÂN NGHĨA)* |
|
115 |
H36.22.2.8-241226-0099 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG HUỲNH HẠNH (HÒA NINH) |
|
116 |
H36.22.2.8-241226-0053 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM DUY ĐẠT (ĐTT)* |
|
117 |
H36.22.2.8-241127-0019 |
27/11/2024 |
31/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ HÒA - NGÔ NGỌC THẠNH (HÒA BẮC)* |
|
118 |
H36.22.2.8-241227-0016 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI (HÒA NINH) |
|
119 |
H36.22.2.8-241227-0015 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THÁI ĐỖ (GUNG RÉ)* |
|
120 |
H36.22.2.8-241227-0022 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ VĂN TẬP (HÒA NAM) UQ ĐỒNG VĂN ÚY* |
|
121 |
H36.22.2.8-241227-0052 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH (ĐTH) UQ NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG* |
|
122 |
H36.22.2.8-241227-0043 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG SƠN (HÒA NINH)* |
|
123 |
H36.22.2.8-241227-0049 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG SƠN (HÒA NINH)* |
|
124 |
H36.22.2.8-241227-0054 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HIẾU (THỊ TRẤN) |
|
125 |
H36.22.2.8-241227-0057 |
27/12/2024 |
16/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁI MINH SÂM - LÊ NA - HỒ THỊ DIỆU LIÊN (THỊ TRẤN) UQ LÊ QUỐC TƯỜNG* |
|
126 |
H36.22.2.8-241227-0062 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ GIA KHÁNH - NGÔ GIA HUY (TAM BỐ) UQ TRƯƠNG THỊ LIỄU* |
|
127 |
H36.22.2.8-241227-0070 |
27/12/2024 |
15/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ MINH QUYẾT (ĐTT) UQ NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN* |
|
128 |
H36.22.2.8-241227-0072 |
27/12/2024 |
15/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM (ĐTT) UQ NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN* |
|
129 |
H36.22.2.8-241128-0067 |
28/11/2024 |
02/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN TRỌNG - NGUYỄN THỊ VƯƠNG (HÒA NINH) UQ PHẠM THỊ HỒNG NHUNG* |
|
130 |
H36.22.2.8-241129-0014 |
29/11/2024 |
09/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KA HUÂN - KA NI (LIÊN ĐẦM)* |
|
131 |
H36.22.2.8-241230-0020 |
30/12/2024 |
16/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN (ĐINH LẠC)* |
|
132 |
H36.22.2.8-241230-0024 |
30/12/2024 |
16/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN (ĐINH LẠC)* |
|
133 |
H36.22.2.8-241231-0008 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TĂNG (LIÊN ĐẦM) |
|
134 |
H36.22.2.5-241205-0053 |
05/12/2024 |
08/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THÊM |
|
135 |
H36.22.2.5-241209-0032 |
09/12/2024 |
10/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG VŨ THÚY UYÊN |
|
136 |
H36.22.2.5-241209-0033 |
09/12/2024 |
13/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LUÂN |
|
137 |
H36.22.2.5-250115-0039 |
15/01/2025 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ MAI KIM LIÊN |
|
138 |
H36.22.2.5-250115-0046 |
15/01/2025 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LOAN |
|
139 |
H36.22.2.5-241226-0044 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH VĂN LÂN |
|
140 |
H36.22.2.5-241231-0012 |
31/12/2024 |
08/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGƯ HỒNG HOA |
|
141 |
H36.22.2.2-241212-0091 |
12/12/2024 |
15/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ ANH VŨ ( CẤP ĐỔI ) |
|
142 |
H36.22.2.2-250114-0137 |
14/01/2025 |
17/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH NGUYỄN THÙY TRÂM - TRÍCH LỤC |
|
143 |
H36.22.2.2-241101-0024 |
01/11/2024 |
20/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỨA VĂN HỘI - NGUYỄN THỊ THÊM (THỎA THUẬN ) |
|
144 |
H36.22.2.2-250102-0012 |
02/01/2025 |
07/01/2025 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ THĂNG |
|
145 |
H36.22.2.2-250102-0014 |
02/01/2025 |
07/01/2025 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HIỀN |
|
146 |
H36.22.2.2-250102-0015 |
02/01/2025 |
07/01/2025 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN BÍCH |
|
147 |
H36.22.2.2-250102-0034 |
02/01/2025 |
07/01/2025 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ KIM DUNG |
|
148 |
H36.22.2.2-250102-0065 |
02/01/2025 |
07/01/2025 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THÁI NGÂN - TRÍCH LỤC |
|
149 |
H36.22.2.2-241202-0051 |
02/12/2024 |
05/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGÔ TRỌNG THỂ ( TRÍCH LỤC ) |
|
150 |
H36.22.2.2-241202-0059 |
02/12/2024 |
05/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG ( TRÍCH LỤC ) |
|
151 |
H36.22.2.2-250103-0068 |
03/01/2025 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TIẾN DŨNG UQ LÊ HOÀNG NHẬT TÂN |
|
152 |
H36.22.2.2-250103-0069 |
03/01/2025 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TIẾN DŨNG UQ LÊ HOÀNG NHẬT TÂN |
|
153 |
H36.22.2.2-250103-0075 |
03/01/2025 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MINH NGUYỆT |
|
154 |
H36.22.2.2-241203-0014 |
03/12/2024 |
17/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH THỤC (ĐOÀN ĐỨC NHUNG UQ)(ONLINE) |
|
155 |
H36.22.2.2-241203-0050 |
03/12/2024 |
17/12/2024 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA ( CẤP ĐỔI ) |
|
156 |
H36.22.2.2-241104-0057 |
04/11/2024 |
09/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TÂM ( THỎA THUẬN GĐ) |
|
157 |
H36.22.2.2-241204-0025 |
04/12/2024 |
07/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LẠI THỊ THẮM ( CẤP ĐỔI ) |
|
158 |
H36.22.2.2-241204-0039 |
04/12/2024 |
09/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ MINH HOÀNG (TRÍCH LỤC) |
|
159 |
H36.22.2.2-241205-0022 |
05/12/2024 |
07/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN VĂN QUYỀN |
|
160 |
H36.22.2.2-241206-0007 |
06/12/2024 |
20/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM MINH CƯ ( CẤP ĐỔI ) |
|
161 |
H36.22.2.2-241107-0010 |
07/11/2024 |
21/11/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN NGỌC CHÂU (CẤP ĐỔI) |
|
162 |
H36.22.2.2-250109-0070 |
09/01/2025 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN -CMNDCCCD |
|
163 |
H36.22.2.2-250109-0114 |
09/01/2025 |
14/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN TRUNG |
|
164 |
H36.22.2.2-241209-0068 |
09/12/2024 |
30/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỒNG |
|
165 |
H36.22.2.2-241210-0017 |
10/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ ÁI NGHĨA ( CẤP ĐỔI ) |
|
166 |
H36.22.2.2-241210-0092 |
10/12/2024 |
31/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG ĐỨC (TT) |
|
167 |
H36.22.2.2-241210-0104 |
10/12/2024 |
24/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THẮNG (CẤP ĐỔI ) |
|
168 |
H36.22.2.2-241111-0096 |
11/11/2024 |
27/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THÂN THỊ KIM |
|
169 |
H36.22.2.2-241112-0059 |
12/11/2024 |
27/11/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN NGỌC ( CẤP ĐỔI ) |
|
170 |
H36.22.2.2-241212-0042 |
12/12/2024 |
15/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HIỂN ( CẤP ĐỔI ) |
|
171 |
H36.22.2.2-241212-0046 |
12/12/2024 |
26/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐANG ( CẤP ĐỔI ), UQ ( ĐẬU XUÂN KHANG ) |
|
172 |
H36.22.2.2-241212-0058 |
12/12/2024 |
26/12/2024 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐOÀN VĂN VẤN ( CẤP ĐỔI ) |
|
173 |
H36.22.2.2-241113-0016 |
13/11/2024 |
27/11/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN THANH QUANG (CẤP ĐỔI ) |
|
174 |
H36.22.2.2-241213-0004 |
13/12/2024 |
27/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ QUANG TRUNG ( CẤP ĐỔI ĐSD) |
|
175 |
H36.22.2.2-241213-0069 |
13/12/2024 |
27/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN MINH CHUNG ( CẤP ĐỔI ) |
|
176 |
H36.22.2.2-250114-0022 |
14/01/2025 |
17/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ DIỄM CHÂU |
|
177 |
H36.22.2.2-250114-0082 |
14/01/2025 |
17/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN LAN HOA |
|
178 |
H36.22.2.2-241114-0083 |
14/11/2024 |
28/11/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ ĐỨC HƯNG (CẤP ĐỔI), UQ (TRẦN QUANG SƠN)(ONLINE) |
|
179 |
H36.22.2.2-241115-0063 |
15/11/2024 |
31/12/2024 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOÀNG ( CẤP ĐỔI ) |
|
180 |
H36.22.2.2-241216-0036 |
16/12/2024 |
30/12/2024 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TẠ THỊ LAN ( CẤP ĐỔI ), UQ (ĐẬU XUÂN KHANG) |
|
181 |
H36.22.2.2-241216-0057 |
16/12/2024 |
30/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHIÊM ( CẤP ĐỔI ) |
|
182 |
H36.22.2.2-241216-0065 |
16/12/2024 |
30/12/2024 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CAO VĂN CHIẾN ( CẤP ĐỔI ), UQ ( CAO VĂM TÁC ) |
|
183 |
H36.22.2.2-241216-0082 |
16/12/2024 |
30/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TÔ THỊ HUÊ ( CẤP ĐỔI ) |
|
184 |
H36.22.2.2-241216-0084 |
16/12/2024 |
30/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM HOÀNG TÚ ( CẤP ĐỔI ) |
|
185 |
H36.22.2.2-241217-0086 |
17/12/2024 |
31/12/2024 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÂM THANH DŨNG ( CẤP ĐỔI ) |
|
186 |
H36.22.2.2-241217-0087 |
17/12/2024 |
31/12/2024 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THÂN VĂN LUẬN ( CẤP ĐỔI ) |
|
187 |
H36.22.2.2-241219-0083 |
19/12/2024 |
10/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THÁI HẢI |
|
188 |
H36.22.2.2-241219-0088 |
19/12/2024 |
03/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN DUY TÁM ( CẤP ĐỔI ) |
|
189 |
H36.22.2.2-241219-0090 |
19/12/2024 |
03/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC MINH QUANG ( CẤP ĐỔI ) |
|
190 |
H36.22.2.2-241219-0093 |
19/12/2024 |
03/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THÁI AN (CẤP ĐỔI) |
|
191 |
H36.22.2.2-241120-0032 |
20/11/2024 |
20/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐOÀN LỢI ( BSN ) |
|
192 |
H36.22.2.2-241120-0108 |
20/11/2024 |
25/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN PHỤNG THIÊN ( THU HỒI GCN ) |
|
193 |
H36.22.2.2-241220-0027 |
20/12/2024 |
13/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN QUỶNH |
|
194 |
H36.22.2.2-241021-0012 |
21/10/2024 |
23/12/2024 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HÙNG - NGUYỄN THỊ TIN (TK) (UQ VŨ KIM LONG) (ONLINE) |
|
195 |
H36.22.2.2-241121-0038 |
21/11/2024 |
05/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HUỲNH VĂN CƯỜNG (CẤP ĐỔI), UQ (TRẦN LÊ THANH TRÚC)(ONLINE) |
|
196 |
H36.22.2.2-241223-0055 |
23/12/2024 |
26/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ QUỐC ( TRÍCH LỤC ) |
|
197 |
H36.22.2.2-241223-0081 |
23/12/2024 |
07/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ QUỐC ( CẤP ĐỔI ) |
|
198 |
H36.22.2.2-241224-0049 |
24/12/2024 |
31/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ THÀNH CÔNG (ĐC CMND > CCCD), UQ (TRẦN LÊ THANH TRÚC)(ONLINE) |
|
199 |
H36.22.2.2-241224-0078 |
24/12/2024 |
31/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ NHÀN ( THAY ĐỔI TÊN ) |
|
200 |
H36.22.2.2-241125-0039 |
25/11/2024 |
02/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THANH HẢO ( CẤP ĐỔI ) |
|
201 |
H36.22.2.2-241125-0088 |
25/11/2024 |
02/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐỖ NGỌC THÁI SƠN ( CẤP ĐỔI ) |
|
202 |
H36.22.2.2-240926-0004 |
26/09/2024 |
25/11/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM NAM THẮNG ( CẤP ĐỔI), UQ (TRẦN VĂN TRUNG)(ONLINE) |
|
203 |
H36.22.2.2-241226-0035 |
26/12/2024 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG ĐỨC ( TRÍCH LỤC ) |
|
204 |
H36.22.2.2-241227-0005 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐỨC QUANG (CẤP ĐỔI) |
|
205 |
H36.22.2.2-241128-0107 |
28/11/2024 |
19/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG MẠNH HƯNG (ĐSD) |
|
206 |
H36.22.2.2-241230-0067 |
30/12/2024 |
03/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ THU CÚC |
|
207 |
H36.22.2.2-241231-0063 |
31/12/2024 |
06/01/2025 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CẬY, (ĐINH VĂN HOAN)(ONLINE) |
|
208 |
H36.22.2.9-241001-0029 |
01/10/2024 |
22/10/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VŨ QUỐC HÙNG |
|
209 |
H36.22.2.9-241001-0103 |
01/10/2024 |
22/10/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
ĐỖ VĂN THẮM |
|
210 |
H36.22.2.9-241101-0051 |
01/11/2024 |
22/11/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI |
|
211 |
H36.22.2.9-241101-0057 |
01/11/2024 |
22/11/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THIỆM |
|
212 |
H36.22.2.9-241101-0069 |
01/11/2024 |
22/11/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐINH QUANG NGỮ |
|
213 |
H36.22.2.9-241101-0091 |
01/11/2024 |
22/11/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM TIẾN DŨNG |
|
214 |
H36.22.2.9-241202-0002 |
02/12/2024 |
23/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN XUÂN BẢNG |
|
215 |
H36.22.2.9-241202-0014 |
02/12/2024 |
23/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
|
216 |
H36.22.2.9-241202-0028 |
02/12/2024 |
16/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THANH SƠN |
|
217 |
H36.22.2.9-241202-0030 |
02/12/2024 |
23/12/2024 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚ |
|
218 |
H36.22.2.9-241202-0066 |
02/12/2024 |
23/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ ĐÌNH HẢI |
|
219 |
H36.22.2.9-241202-0069 |
02/12/2024 |
20/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN MINH HÙNG TA NGUYỄN MINH TIẾNG(UQ TRẦN MINH HIẾU) |
|
220 |
H36.22.2.9-241202-0076 |
02/12/2024 |
16/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGÔ QUANG DŨNG(UQ CAO NGUYÊN BÌNH) |
|
221 |
H36.22.2.9-241202-0098 |
02/12/2024 |
23/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN HANH |
|
222 |
H36.22.2.9-241202-0108 |
02/12/2024 |
16/12/2024 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA(UQ ĐÀM VĂN DẦN) |
|
223 |
H36.22.2.9-241003-0007 |
03/10/2024 |
24/10/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐINH VĂN HỒNG |
|
224 |
H36.22.2.9-241003-0033 |
03/10/2024 |
24/10/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
|
225 |
H36.22.2.9-241203-0001 |
03/12/2024 |
24/12/2024 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ NỮ |
|
226 |
H36.22.2.9-241203-0008 |
03/12/2024 |
17/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TÀO QUANG LÂM |
|
227 |
H36.22.2.9-241203-0018 |
03/12/2024 |
24/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN VIỄN |
|
228 |
H36.22.2.9-241203-0047 |
03/12/2024 |
24/12/2024 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ THỊ THOA |
|
229 |
H36.22.2.9-241203-0072 |
03/12/2024 |
17/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TRÂM |
|
230 |
H36.22.2.9-241203-0074 |
03/12/2024 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TRÂM |
|
231 |
H36.22.2.9-241203-0089 |
03/12/2024 |
24/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUỆ |
|
232 |
H36.22.2.9-241203-0097 |
03/12/2024 |
03/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN CN NGUYỄN VĂN CẨM |
|
233 |
H36.22.2.9-241004-0076 |
04/10/2024 |
25/10/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
VŨ VĂN TIẾN |
|
234 |
H36.22.2.9-241104-0043 |
04/11/2024 |
25/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐẶNG BẢO HÀ |
|
235 |
H36.22.2.9-241104-0108 |
04/11/2024 |
25/11/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LƯƠNG HOÀNG HẢI ( UQ NGUYỄN VĂN SƠN ) |
|
236 |
H36.22.2.9-241104-0118 |
04/11/2024 |
03/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯ CN NGUYỄN THỊ NGỌ |
|
237 |
H36.22.2.9-241204-0001 |
04/12/2024 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ĐỨC THẮNG |
|
238 |
H36.22.2.9-241204-0006 |
04/12/2024 |
25/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI VĂN NAM |
|
239 |
H36.22.2.9-241204-0039 |
04/12/2024 |
25/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TẠ XUÂN THÁI |
|
240 |
H36.22.2.9-241204-0043 |
04/12/2024 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG(UQ UÔNG NGỌC QUÂN) |
|
241 |
H36.22.2.9-241204-0051 |
04/12/2024 |
25/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ SÍNH |
|
242 |
H36.22.2.9-241204-0109 |
04/12/2024 |
25/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢI |
|
243 |
H36.22.2.9-241204-0110 |
04/12/2024 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢI |
|
244 |
H36.22.2.9-241204-0111 |
04/12/2024 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ THANH |
|
245 |
H36.22.2.9-241105-0026 |
05/11/2024 |
30/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH LONG CN PHAN THỊ MAI |
|
246 |
H36.22.2.9-241205-0012 |
05/12/2024 |
26/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẬN |
|
247 |
H36.22.2.9-241205-0013 |
05/12/2024 |
26/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DANH TUYÊN |
|
248 |
H36.22.2.9-241205-0059 |
05/12/2024 |
26/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM ĐINH NHÃ VY |
|
249 |
H36.22.2.9-241205-0096 |
05/12/2024 |
08/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MỸ HẠNH CN TRƯƠNG HÒA VINH(UQ PHẠM DUY TIẾN) |
|
250 |
H36.22.2.9-241205-0099 |
05/12/2024 |
13/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐỨC THẮNG CN LÊ VĂN CHIẾN(UQ TRẦN ĐÌNH SANG) |
|
251 |
H36.22.2.9-241205-0111 |
05/12/2024 |
10/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẬU CÔNG HÀO(HĐUQ) CN NGUYỄN KHẮC VIỆT BẮC(UQ PHAN XUÂN VIỆT) |
|
252 |
H36.22.2.9-241205-0113 |
05/12/2024 |
10/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẬU CÔNG HÀO CN PHẠM THỊ THANH HƯNG(UQ PHAN XUÂN VIỆT) |
|
253 |
H36.22.2.9-250106-0014 |
06/01/2025 |
13/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH |
|
254 |
H36.22.2.9-241106-0002 |
06/11/2024 |
27/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
|
255 |
H36.22.2.9-241106-0040 |
06/11/2024 |
27/11/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOAN |
|
256 |
H36.22.2.9-241106-0104 |
06/11/2024 |
27/11/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM |
|
257 |
H36.22.2.9-241206-0017 |
06/12/2024 |
27/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC HIỆP |
|
258 |
H36.22.2.9-241206-0021 |
06/12/2024 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM MỚI |
|
259 |
H36.22.2.9-241206-0035 |
06/12/2024 |
27/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
260 |
H36.22.2.9-241206-0042 |
06/12/2024 |
20/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ TIẾN TÀI |
|
261 |
H36.22.2.9-241206-0067 |
06/12/2024 |
27/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO VĂN THẮNG |
|
262 |
H36.22.2.9-241206-0110 |
06/12/2024 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN VỤ |
|
263 |
H36.22.2.9-241206-0111 |
06/12/2024 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN TÚ |
|
264 |
H36.22.2.9-241206-0116 |
06/12/2024 |
27/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
K' BER |
|
265 |
H36.22.2.9-241107-0104 |
07/11/2024 |
09/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN TA NGUYỄN THỊ BÉ PHÚ(UQ NGUYỄN VĂN TỊNH) |
|
266 |
H36.22.2.9-241107-0121 |
07/11/2024 |
28/11/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM THÀNH CÔNG |
|
267 |
H36.22.2.9-241107-0134 |
07/11/2024 |
28/11/2024 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHIẾN(UQ BÙI THANH DÂN) |
|
268 |
H36.22.2.9-241107-0141 |
07/11/2024 |
28/11/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGÔ THÁI |
|
269 |
H36.22.2.9-241108-0083 |
08/11/2024 |
26/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG QUỐC DÂN CN PHẠM THÀNH LỘC |
|
270 |
H36.22.2.9-241108-0097 |
08/11/2024 |
24/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀO XUÂN THỊNH TA NGUYỄN THỊ TIÊN |
|
271 |
H36.22.2.9-241209-0007 |
09/12/2024 |
02/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TỐNG PHẠM PHƯỚC PHƯƠNG TA TỐNG THỊ DIỆU TRÂM |
|
272 |
H36.22.2.9-241209-0008 |
09/12/2024 |
30/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
273 |
H36.22.2.9-241209-0014 |
09/12/2024 |
30/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM TRƯỜNG HẢI |
|
274 |
H36.22.2.9-241209-0019 |
09/12/2024 |
09/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ TRỌNG ÂN (HĐUQ) CN PHẠM NGỌC HIẾU HẠNH(UQ NGUYỄN LƯU NHÂN QUÝ) |
|
275 |
H36.22.2.9-241209-0020 |
09/12/2024 |
30/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN DUY NGỮ(UQ BÙI THANH DÂN) |
|
276 |
H36.22.2.9-241209-0025 |
09/12/2024 |
06/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO MINH PHÁT CN ĐỖ MẠNH ĐỨC(UQ HOÀNG VĂN LUẬN) |
|
277 |
H36.22.2.9-241209-0032 |
09/12/2024 |
09/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ HỒNG SƠN CN NGUYỄN THI ĐỨC HUYỀN |
|
278 |
H36.22.2.9-241209-0035 |
09/12/2024 |
13/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN MINH DŨNG CN ĐINH VĂN TÌNH ( UQ NGUYỄN THỊ HƯƠNG ) |
|
279 |
H36.22.2.9-241209-0036 |
09/12/2024 |
13/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG CN ĐINH VĂN TÌNH ( UQ NGUYỄN THỊ HƯƠNG ) |
|
280 |
H36.22.2.9-241209-0040 |
09/12/2024 |
13/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN MINH QUÝ CN ĐINH VĂN TÌNH ( UQ NGUYỄN THỊ HƯƠNG) |
|
281 |
H36.22.2.9-241209-0049 |
09/12/2024 |
13/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ BÍCH NGỌC CN ĐINH VĂN TÌNH ( UQ NGUYỄN THỊ HƯƠNG ) |
|
282 |
H36.22.2.9-241209-0050 |
09/12/2024 |
02/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC KHIẾT CN ĐINH VĂN TÌNH ( UQ NGUYỄN THỊ HƯƠNG ) |
|
283 |
H36.22.2.9-241209-0061 |
09/12/2024 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN QUÝ CN NGUYỄN HẢI LINH(UQ PHẠM THỊ YẾN) |
|
284 |
H36.22.2.9-241209-0093 |
09/12/2024 |
02/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ NGỌC DƯƠNG TA ĐỖ THỊ THANH THẢO(UQ NGUYỄN HUY HOÀNG) |
|
285 |
H36.22.2.9-241209-0096 |
09/12/2024 |
02/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' LOM CN CAO TRỌNG BẢO |
|
286 |
H36.22.2.9-241209-0106 |
09/12/2024 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN XUÂN LAN(HĐUQ) CN ĐOÀN QUỲNH NHƯ |
|
287 |
H36.22.2.9-241209-0112 |
09/12/2024 |
30/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÀ |
|
288 |
H36.22.2.9-241209-0113 |
09/12/2024 |
02/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM LAN ANH CN TẠ THỊ TỨ(UQ NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU) |
|
289 |
H36.22.2.9-241209-0123 |
09/12/2024 |
30/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÀNH PHƯƠNG(UQ NGUYỄN CHÍ CÔNG) |
|
290 |
H36.22.2.9-250110-0091 |
10/01/2025 |
13/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SANG ĐO ĐẠC CHUYỂN QUA |
|
291 |
H36.22.2.9-241210-0018 |
10/12/2024 |
31/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
KA DÓ |
|
292 |
H36.22.2.9-241210-0030 |
10/12/2024 |
31/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC AN |
|
293 |
H36.22.2.9-241210-0074 |
10/12/2024 |
31/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
|
294 |
H36.22.2.9-241011-0065 |
11/10/2024 |
25/10/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
ĐINH QUANG HỌC - ĐINH THỊ THƠM (UQ TRẦN MINH HIẾU) |
|
295 |
H36.22.2.9-241111-0007 |
11/11/2024 |
02/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HUỲNH QUANG HOÀNG |
|
296 |
H36.22.2.9-241111-0122 |
11/11/2024 |
02/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KHẢI |
|
297 |
H36.22.2.9-241211-0034 |
11/12/2024 |
02/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN NGỌC THỊNH CN PHAN THÀNH LƯU |
|
298 |
H36.22.2.9-241211-0037 |
11/12/2024 |
13/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẬU CÔNG ANH CN TRẦN THỊ BÍCH VÂN(UQ PHAN XUÂN VIỆT) |
|
299 |
H36.22.2.9-241211-0038 |
11/12/2024 |
13/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẬU CÔNG ANH CN PHẠM THỊ HOÀNG DUNG(UQ PHAN XUÂN VIỆT) |
|
300 |
H36.22.2.9-241211-0039 |
11/12/2024 |
14/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẬU CÔNG ANH CN NGUYỄN THỊ YẾN(UQ PHAN XUÂN VIỆT) |
|
301 |
H36.22.2.9-241211-0040 |
11/12/2024 |
02/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG THÀNH TIẾN(UQ NGUYỄN ĐÌNH THỪA) |
|
302 |
H36.22.2.9-241211-0044 |
11/12/2024 |
13/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẬU CÔNG ANH CN NGUYỄN THỊ HỮU PHƯƠNG ( UQ PHAN XUÂN VIỆT ) |
|
303 |
H36.22.2.9-241211-0054 |
11/12/2024 |
14/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẬU CÔNG ANH CN NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM ( UQ PHAN XUÂN VIỆT) |
|
304 |
H36.22.2.9-241211-0055 |
11/12/2024 |
02/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THÀNH ĐIỆP |
|
305 |
H36.22.2.9-241211-0056 |
11/12/2024 |
14/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẬU CÔNG ANH CN NGÔ TRỌNG HIỀN ( UQ PHAN XUÂN VIỆT ) |
|
306 |
H36.22.2.9-241211-0057 |
11/12/2024 |
14/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẬU CÔNG ANH CN HOÀNG MẠNH TIẾN ( UQ PHAN XUÂN VIỆT ) |
|
307 |
H36.22.2.9-241211-0058 |
11/12/2024 |
14/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẬU CÔNG ANH CN TRẦN THỤY KIM LY ( UQ PHAN XUÂN VIỆT ) |
|
308 |
H36.22.2.9-241211-0061 |
11/12/2024 |
13/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẬU CÔNG ANH CN NGUYỄN PHƯỚC ÁI HOÀN VŨ ( UQ PHAN XUÂN VIỆT ) |
|
309 |
H36.22.2.9-241211-0067 |
11/12/2024 |
02/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ KÍNH(UQ BÙI THANH DÂN) |
|
310 |
H36.22.2.9-241211-0076 |
11/12/2024 |
14/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT CN NGUYỄN ĐỨC TUẤN |
|
311 |
H36.22.2.9-241211-0097 |
11/12/2024 |
09/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ LÝ CN HUỲNH TẤN DŨNG(UQ NGUYỄN MINH THÁI) |
|
312 |
H36.22.2.9-241211-0107 |
11/12/2024 |
02/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN(UQ NGUYỄN QUANG TRUNG) |
|
313 |
H36.22.2.9-241212-0020 |
12/12/2024 |
03/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG |
|
314 |
H36.22.2.9-241212-0021 |
12/12/2024 |
03/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DUY TRINH |
|
315 |
H36.22.2.9-241212-0023 |
12/12/2024 |
03/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯU ĐÌNH HÒA |
|
316 |
H36.22.2.9-241212-0030 |
12/12/2024 |
03/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN TẠO (UQ ĐỖ VĂN THÌN) |
|
317 |
H36.22.2.9-241212-0045 |
12/12/2024 |
26/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI VĂN LUẬT |
|
318 |
H36.22.2.9-241212-0114 |
12/12/2024 |
03/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG TUẤN(UQ NGUYỄN PHÚ HIỀN) |
|
319 |
H36.22.2.9-241212-0118 |
12/12/2024 |
03/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DIỆP |
|
320 |
H36.22.2.9-241212-0123 |
12/12/2024 |
03/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙ A HỒNG |
|
321 |
H36.22.2.9-241113-0045 |
13/11/2024 |
04/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU NGA(UQ NGUYỄN VIẾT SƠN) |
|
322 |
H36.22.2.9-241213-0008 |
13/12/2024 |
06/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CHÍNH(UQ TRƯƠNG HỒNG QUANG) |
|
323 |
H36.22.2.9-241213-0017 |
13/12/2024 |
06/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỞNG |
|
324 |
H36.22.2.9-241213-0020 |
13/12/2024 |
15/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VIẾT TUẤN CN LƯU ĐỨC LAM |
|
325 |
H36.22.2.9-241213-0037 |
13/12/2024 |
06/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯ(UQ NGUYỄN THANH HÒA) |
|
326 |
H36.22.2.9-241213-0046 |
13/12/2024 |
06/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC HOAN |
|
327 |
H36.22.2.9-241213-0057 |
13/12/2024 |
06/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ VĂN TỰU |
|
328 |
H36.22.2.9-241213-0066 |
13/12/2024 |
06/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN LAN HƯƠNG |
|
329 |
H36.22.2.9-241114-0040 |
14/11/2024 |
05/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HẬU |
|
330 |
H36.22.2.9-241114-0043 |
14/11/2024 |
13/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
QUÁCH THỊ CHÌNH TA QUÁCH VĂN NHẤT |
|
331 |
H36.22.2.9-241114-0125 |
14/11/2024 |
28/11/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM VĂN VỤ |
|
332 |
H36.22.2.9-241114-0127 |
14/11/2024 |
05/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN(UQ NGÔ VĂN CHÍNH) |
|
333 |
H36.22.2.9-241015-0057 |
15/10/2024 |
05/11/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LUYỆN |
|
334 |
H36.22.2.9-241015-0093 |
15/10/2024 |
05/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỲNH |
|
335 |
H36.22.2.9-241115-0035 |
15/11/2024 |
03/01/2025 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THẾ VỆ CN NGUYỄN VĂN ĐỨC(UQ PHẠM THẾ VỸ) |
|
336 |
H36.22.2.9-241115-0107 |
15/11/2024 |
06/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐỖ HOÀNG THIÊN(UQ ĐỖ HOÀNG GIA) |
|
337 |
H36.22.2.9-241115-0110 |
15/11/2024 |
06/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ TIÊN |
|
338 |
H36.22.2.9-241115-0122 |
15/11/2024 |
06/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆU |
|
339 |
H36.22.2.9-241016-0071 |
16/10/2024 |
06/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
PHẠM VĂN SỸ |
|
340 |
H36.22.2.9-241216-0040 |
16/12/2024 |
07/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY |
|
341 |
H36.22.2.9-241216-0055 |
16/12/2024 |
07/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN LANG |
|
342 |
H36.22.2.9-241216-0060 |
16/12/2024 |
07/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
343 |
H36.22.2.9-241017-0123 |
17/10/2024 |
30/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LUYẾN CN LÊ SĨ HẢI |
|
344 |
H36.22.2.9-241017-0126 |
17/10/2024 |
07/11/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC AN |
|
345 |
H36.22.2.9-241217-0037 |
17/12/2024 |
02/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM MINH TIẾN TA PHẠM THỊ NGUYỆT ( UQ PHẠM HỮU HIỆP ) |
|
346 |
H36.22.2.9-241217-0098 |
17/12/2024 |
07/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG HOÀI THANH CN TRẦN THỊ LỆ CHI(UQ NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG) |
|
347 |
H36.22.2.9-241217-0123 |
17/12/2024 |
08/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ VĂN NAM(UQ NGUYỄN TUẤN ANH) |
|
348 |
H36.22.2.9-240918-0133 |
18/09/2024 |
09/10/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY |
|
349 |
H36.22.2.9-241018-0039 |
18/10/2024 |
16/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO KIM VIỆT TA ĐÀO THỊ KIM YẾN |
|
350 |
H36.22.2.9-241018-0044 |
18/10/2024 |
25/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH TIẾN SƠN TA NGUYỄN THỊ MỘNG THỦY |
|
351 |
H36.22.2.9-241118-0025 |
18/11/2024 |
02/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
KIỀU QUỲNH HOÀNG(UQ LÊ THỊ VÂN) |
|
352 |
H36.22.2.9-241118-0052 |
18/11/2024 |
13/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ HỢI TA NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
353 |
H36.22.2.9-241118-0131 |
18/11/2024 |
09/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGÔ THỊ HUYỀN |
|
354 |
H36.22.2.9-241218-0013 |
18/12/2024 |
02/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN TA NGUYỄN THỊ NGA |
|
355 |
H36.22.2.9-241218-0016 |
18/12/2024 |
09/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TIẾN |
|
356 |
H36.22.2.9-241218-0094 |
18/12/2024 |
02/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DÂNG |
|
357 |
H36.22.2.9-240919-0021 |
19/09/2024 |
10/10/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG DŨNG |
|
358 |
H36.22.2.9-241119-0097 |
19/11/2024 |
10/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
KA LAN |
|
359 |
H36.22.2.9-241119-0104 |
19/11/2024 |
04/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG HUY(UQ NGUYỄN QUỐC THÁI) |
|
360 |
H36.22.2.9-241119-0120 |
19/11/2024 |
10/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGÔ THỊ LÝ(UQ NGUYỄN THỊ THÚY HẬU) |
|
361 |
H36.22.2.9-241219-0002 |
19/12/2024 |
15/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG DŨNG CN NGUYỄN LÊ TRUNG(UQ TÔN VĂN DUY PHƯỚC) |
|
362 |
H36.22.2.9-241219-0023 |
19/12/2024 |
10/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÁT(UQ NGUYỄN VĂN CHÂU) |
|
363 |
H36.22.2.9-241219-0088 |
19/12/2024 |
03/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH BÌNH |
|
364 |
H36.22.2.9-241120-0003 |
20/11/2024 |
04/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LƯƠNG ĐỨC MẠNH |
|
365 |
H36.22.2.9-241120-0038 |
20/11/2024 |
04/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VĂN NGUYÊN |
|
366 |
H36.22.2.9-241120-0071 |
20/11/2024 |
04/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BƠ |
|
367 |
H36.22.2.9-241120-0112 |
20/11/2024 |
04/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN XUÂN LUÂN |
|
368 |
H36.22.2.9-241220-0051 |
20/12/2024 |
13/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K' RỰC |
|
369 |
H36.22.2.9-241121-0049 |
21/11/2024 |
12/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
|
370 |
H36.22.2.9-241121-0112 |
21/11/2024 |
30/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ TRỌNG ĐẠT TA NGÔ THANH NAM |
|
371 |
H36.22.2.9-241121-0114 |
21/11/2024 |
12/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐINH XUÂN TRUNG(UQ NGUYỄN VIẾT SƠN) |
|
372 |
H36.22.2.9-241121-0131 |
21/11/2024 |
12/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
|
373 |
H36.22.2.9-241022-0106 |
22/10/2024 |
12/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ BÁ THUẤN |
|
374 |
H36.22.2.9-241022-0112 |
22/10/2024 |
23/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG ( NHẬN TK ) |
|
375 |
H36.22.2.9-241122-0007 |
22/11/2024 |
13/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN VĂN BÚT |
|
376 |
H36.22.2.9-241122-0060 |
22/11/2024 |
13/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẬU CÔNG HÀO |
|
377 |
H36.22.2.9-241122-0062 |
22/11/2024 |
13/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẬU CÔNG HÀO |
|
378 |
H36.22.2.9-241122-0063 |
22/11/2024 |
13/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN VIẾT |
|
379 |
H36.22.2.9-241122-0081 |
22/11/2024 |
13/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
K KIỂU |
|
380 |
H36.22.2.9-241122-0082 |
22/11/2024 |
13/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG |
|
381 |
H36.22.2.9-241122-0095 |
22/11/2024 |
13/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ SƠN |
|
382 |
H36.22.2.9-241023-0025 |
23/10/2024 |
13/11/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRỊNH ANH THƯỢC |
|
383 |
H36.22.2.9-241024-0047 |
24/10/2024 |
07/11/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH(NHẬN QUYỀN THEO BẢN ÁN) UQ NGUYỄN VĂN THỊNH |
|
384 |
H36.22.2.9-241024-0088 |
24/10/2024 |
14/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
MAI THỊ THANH HIỀN |
|
385 |
H36.22.2.9-241224-0043 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ VĂN TẤN |
|
386 |
H36.22.2.9-241224-0121 |
24/12/2024 |
15/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT CN PHẠM CÔNG CHÍNH(UQ NGUYỄN THỊ HOÀI NGÂN) |
|
387 |
H36.22.2.9-241224-0122 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGỤ(UQ NGUYỄN THỊ LAM) |
|
388 |
H36.22.2.9-241025-0040 |
25/10/2024 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ NGỌC LÃM CN NGUYỄN NGỌC HẬU |
|
389 |
H36.22.2.9-241025-0084 |
25/10/2024 |
15/11/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ VĂN ĐÔ |
|
390 |
H36.22.2.9-241025-0103 |
25/10/2024 |
15/11/2024 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA CN NGÔ THANH DƯỠNG(UQ NGUYỄN THỊ CẨM VÂN) |
|
391 |
H36.22.2.9-241125-0009 |
25/11/2024 |
10/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ DUNG CN NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
392 |
H36.22.2.9-241125-0018 |
25/11/2024 |
03/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN TỴ TA TRẦN VĂN TIẾN |
|
393 |
H36.22.2.9-241125-0025 |
25/11/2024 |
16/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN BÁ QUÝ |
|
394 |
H36.22.2.9-241125-0027 |
25/11/2024 |
16/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM ĐINH NHÃ VY |
|
395 |
H36.22.2.9-241125-0029 |
25/11/2024 |
09/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM CÔNG HÙNG |
|
396 |
H36.22.2.9-241125-0050 |
25/11/2024 |
16/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỦ |
|
397 |
H36.22.2.9-241125-0077 |
25/11/2024 |
09/12/2024 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN BẢO NGỌC |
|
398 |
H36.22.2.9-241125-0078 |
25/11/2024 |
09/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN MỸ TOÀN |
|
399 |
H36.22.2.9-241125-0092 |
25/11/2024 |
16/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẠN |
|
400 |
H36.22.2.9-241225-0058 |
25/12/2024 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ CÔNG ĐẢM (UQ TRẦN MINH HIẾU) |
|
401 |
H36.22.2.9-241225-0117 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN NGUYÊN |
|
402 |
H36.22.2.9-240926-0030 |
26/09/2024 |
17/10/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÔI(UQ NGUYỄN VIẾT SƠN) |
|
403 |
H36.22.2.9-240926-0050 |
26/09/2024 |
17/10/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
TRẦN VĂN HUỲNH(UQ NGUYỄN VIẾT SƠN) |
|
404 |
H36.22.2.9-241126-0011 |
26/11/2024 |
17/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
KHÚC VĂN CHÃI |
|
405 |
H36.22.2.9-241126-0038 |
26/11/2024 |
31/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯƠNG THỊ ÁNH LY CN TRẦN THANH LIÊM(UQ NGÔ XUÂN NGUYÊN) |
|
406 |
H36.22.2.9-241126-0047 |
26/11/2024 |
17/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ ĐÌNH CƯỜNG |
|
407 |
H36.22.2.9-241126-0054 |
26/11/2024 |
30/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN BÌNH |
|
408 |
H36.22.2.9-241126-0062 |
26/11/2024 |
17/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÌN |
|
409 |
H36.22.2.9-241126-0073 |
26/11/2024 |
17/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ THIM |
|
410 |
H36.22.2.9-241126-0130 |
26/11/2024 |
17/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ MIÊN |
|
411 |
H36.22.2.9-241126-0141 |
26/11/2024 |
10/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
KA NGHẸO |
|
412 |
H36.22.2.9-240927-0031 |
27/09/2024 |
11/10/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC(NHẬN QSD ĐẤT THEO BẢN ÁN) |
|
413 |
H36.22.2.9-241127-0007 |
27/11/2024 |
11/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VÕ VĂN HÀ |
|
414 |
H36.22.2.9-241127-0028 |
27/11/2024 |
11/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÒNG |
|
415 |
H36.22.2.9-241127-0034 |
27/11/2024 |
07/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
THỚI MINH SỰ |
|
416 |
H36.22.2.9-241127-0040 |
27/11/2024 |
11/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ QUANG DŨNG |
|
417 |
H36.22.2.9-241127-0088 |
27/11/2024 |
18/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
K' ĐÀI |
|
418 |
H36.22.2.9-241127-0102 |
27/11/2024 |
11/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN DUY THÍNH |
|
419 |
H36.22.2.9-241227-0054 |
27/12/2024 |
20/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG (UQ ĐỖ HOÀNG GIA) |
|
420 |
H36.22.2.9-241028-0047 |
28/10/2024 |
18/11/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MAI |
|
421 |
H36.22.2.9-241028-0068 |
28/10/2024 |
12/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG THÀNH NAM CN TỐNG TRƯỜNG HIẾU |
|
422 |
H36.22.2.9-241028-0098 |
28/10/2024 |
18/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM NHẤT HỢP |
|
423 |
H36.22.2.9-241128-0037 |
28/11/2024 |
19/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ CÔNG HUÂN |
|
424 |
H36.22.2.9-241128-0041 |
28/11/2024 |
12/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
|
425 |
H36.22.2.9-241128-0070 |
28/11/2024 |
08/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VŨ PHONG TA PHẠM THỊ VŨ ANH PHA(UQ NGUYỄN THỊ SA) |
|
426 |
H36.22.2.9-241128-0099 |
28/11/2024 |
12/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC (UQ HÀ HUY DŨNG) |
|
427 |
H36.22.2.9-241128-0106 |
28/11/2024 |
08/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HỢI CN PHẠM VĂN CƯỜNG(UQ TRẦN SÁCH ANH) |
|
428 |
H36.22.2.9-241128-0121 |
28/11/2024 |
12/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NÔNG TRƯỜNG THÂN(UQ TRẦN ĐÌNH SANG) |
|
429 |
H36.22.2.9-241128-0126 |
28/11/2024 |
19/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN TƯ |
|
430 |
H36.22.2.9-241128-0131 |
28/11/2024 |
12/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BA |
|
431 |
H36.22.2.9-241029-0035 |
29/10/2024 |
19/11/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT HÙNG |
|
432 |
H36.22.2.9-241029-0075 |
29/10/2024 |
19/11/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
MÔNG VĂN NGUYÊN |
|
433 |
H36.22.2.9-241129-0010 |
29/11/2024 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH DŨNG |
|
434 |
H36.22.2.9-241129-0035 |
29/11/2024 |
19/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY NGA TA TRỊNH THỊ HỒNG DÂN (UQ LÊ THỊ HỒNG) |
|
435 |
H36.22.2.9-241030-0053 |
30/10/2024 |
29/11/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM ĐƯỢC(UQ NGUYỄN QUANG TRUNG) |
|
436 |
H36.22.2.9-241030-0100 |
30/10/2024 |
11/11/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐỖ VĂN SƠN (UQ NGUYỄN VIẾT SƠN) |
|
437 |
H36.22.2.9-241031-0099 |
31/10/2024 |
21/11/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN HỮU KIẾN QUỐC(UQ NGUYỄN VĂN CHÂU) |
|
438 |
H36.22.2.9-241204-0025 |
04/12/2024 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
K' MANH (UQ HÀ DUY ĐỖ) |
|
439 |
H36.22.2.9-241204-0031 |
04/12/2024 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
GIẢ THỊ LỆ HẰNG |
|
440 |
H36.22.2.9-241204-0048 |
04/12/2024 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
GIẢ THỊ LỆ HẰNG |
|
441 |
H36.22.2.9-240910-0067 |
10/09/2024 |
01/10/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
ĐẶNG HẢI YẾN |
|
442 |
H36.22.2.9-240911-0042 |
11/09/2024 |
02/10/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
443 |
H36.22.2.9-241112-0080 |
12/11/2024 |
03/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHAN KHẮC PHỤC |
|
444 |
H36.22.2.9-240917-0103 |
17/09/2024 |
08/10/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN DUY HƯNG |
|
445 |
H36.22.2.9-241225-0036 |
25/12/2024 |
02/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẢO |
|
446 |
H36.22.2.9-241226-0016 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ANH BẰNG |
|
447 |
H36.22.2.9-241226-0019 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH TRỌNG ĐẠT |
|
448 |
H36.22.2.9-241226-0023 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THÁI BẢO HUYỀN |
|
449 |
H36.22.2.9-241227-0057 |
27/12/2024 |
08/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG THANH SANG + PHÙNG THỊ THÚY TÂM |
|
450 |
H36.22.2.9-240930-0049 |
30/09/2024 |
11/11/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NHI |
|
451 |
H36.22.2.10-241128-0019 |
28/11/2024 |
03/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỊNH |
|
452 |
H36.22.2.4-241203-0070 |
03/12/2024 |
06/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NHƠN |
|
453 |
H36.22.2.4-241106-0011 |
06/11/2024 |
09/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THÀNH |
|
454 |
H36.22.2.4-241206-0011 |
06/12/2024 |
06/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH KIM THUẬN |
|
455 |
H36.22.2.4-241210-0142 |
10/12/2024 |
02/01/2025 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ TƯỜNG |
|
456 |
H36.22.2.4-241111-0062 |
11/11/2024 |
31/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ MINH TUÂN - ĐỖ QUYÊN |
|
457 |
H36.22.2.4-241113-0114 |
13/11/2024 |
16/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM NGỌC DŨNG |
|
458 |
H36.22.2.4-241217-0046 |
17/12/2024 |
31/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH KIỀU |
|
459 |
H36.22.2.4-241118-0166 |
18/11/2024 |
14/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NGHĨA - NGUYỄN VĂN LƯƠNG |
|
460 |
H36.22.2.4-241122-0092 |
22/11/2024 |
06/12/2024 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH PHƯỚC |
|
461 |
H36.22.2.4-241223-0129 |
23/12/2024 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRÌNH MINH SƠN |
|
462 |
H36.22.2.4-241224-0065 |
24/12/2024 |
17/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU THỊ MINH |
|
463 |
H36.22.2.4-241224-0137 |
24/12/2024 |
17/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÂN NHẬT LAN |
|
464 |
H36.22.2.4-241129-0022 |
29/11/2024 |
02/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
SỲ ỬNG MÙI (UQ LẦM MỸ HÀ) |
|
465 |
H36.22.2.4-241230-0071 |
30/12/2024 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
466 |
H36.22.2.4-241203-0033 |
03/12/2024 |
07/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THIÊN Ý |
|
467 |
H36.22.2.4-241108-0090 |
08/11/2024 |
07/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ |
|
468 |
H36.22.2.4-241209-0031 |
09/12/2024 |
31/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ BÍCH THUY - PHẠM MẠNH HÙNG |
|
469 |
H36.22.2.4-241009-0016 |
10/10/2024 |
03/01/2025 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN |
|
470 |
H36.22.2.4-241212-0032 |
12/12/2024 |
02/01/2025 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
|
471 |
H36.22.2.4-241016-0023 |
16/10/2024 |
25/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU HẰNG - VŨ VƯƠNG THANH TÙNG |
|
472 |
H36.22.2.4-241116-0002 |
18/11/2024 |
07/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH LOAN - NGUYỄN HỮU THANH HẢI |
|
473 |
H36.22.2.4-241218-0004 |
18/12/2024 |
02/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN (UQ LÊ VĂN HÙNG) |
|
474 |
H36.22.2.4-241119-0131 |
19/11/2024 |
31/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÈO HOÀNG TUẤN |
|
475 |
H36.22.2.4-241219-0111 |
19/12/2024 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA |
|
476 |
H36.22.2.4-241021-0118 |
21/10/2024 |
31/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VIẾT KIM |
|
477 |
H36.22.2.4-241121-0083 |
21/11/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN BÁ THỊNH CÙNG SỬ DỤNG ĐẤT VỚI LÊ THỊ HUYỀN |
|
478 |
H36.22.2.4-241223-0147 |
23/12/2024 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỤY HUYỀN TRANG |
|
479 |
H36.22.2.4-241224-0048 |
24/12/2024 |
17/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ LƯU |
|
480 |
H36.22.2.4-241224-0175 |
24/12/2024 |
09/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CÔNG QUANG |
|
481 |
H36.22.2.4-240925-0060 |
25/09/2024 |
19/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
KA SĂ HA KHA - PHAN NGỌC HÂN |
|
482 |
H36.22.2.4-241125-0138 |
25/11/2024 |
02/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN THÁI - LƯU VĂN NGHĨA |
|
483 |
H36.22.2.4-241225-0046 |
25/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH |
|
484 |
H36.22.2.4-241225-0055 |
25/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN |
|
485 |
H36.22.2.4-241225-0082 |
25/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH |
|
486 |
H36.22.2.4-241125-0081 |
27/11/2024 |
06/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
|
487 |
H36.22.2.4-240930-0087 |
30/09/2024 |
05/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
KLONG K' KHIM - HOÀNG KHẮC HÀ |
|
488 |
H36.22.2.11-241212-0041 |
12/12/2024 |
03/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ HỒNG |
|
489 |
H36.22.2.11-241213-0025 |
13/12/2024 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN GIA VIỄN |
|
490 |
H36.22.2.11-241217-0084 |
17/12/2024 |
31/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHÂN |
|
491 |
H36.22.2.11-241217-0086 |
17/12/2024 |
08/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC PHÒNG |
|
492 |
H36.22.2.11-241220-0013 |
20/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA B RƠS |
|
493 |
H36.22.2.11-241224-0040 |
24/12/2024 |
20/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĨNH TRẠCH |
|
494 |
H36.22.2.11-241224-0043 |
24/12/2024 |
20/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN NGỌC |
|
495 |
H36.22.2.11-241126-0004 |
26/11/2024 |
10/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BÙI GIA CÁT |
|
496 |
H36.22.2.6-250102-0025 |
02/01/2025 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUÝ PHÚ |
|
497 |
H36.22.2.6-250102-0054 |
02/01/2025 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ |
|
498 |
H36.22.2.6-241106-0058 |
06/11/2024 |
09/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HOÀNG NHƯ VĨNH |
|
499 |
H36.22.2.6-240911-0152 |
11/09/2024 |
13/11/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THANH CƯ UQ LÊ THỊ KIM HOÀN |
|
500 |
H36.22.2.6-241113-0043 |
13/11/2024 |
17/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ KIM HOA |
|
501 |
H36.22.2.6-241216-0155 |
16/12/2024 |
09/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
|
502 |
H36.22.2.6-241118-0069 |
18/11/2024 |
02/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM THỊ THUẬN |
|
503 |
H36.22.2.6-241219-0016 |
19/12/2024 |
03/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ YẾN |
|
504 |
H36.22.2.6-241219-0051 |
19/12/2024 |
06/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
SÌ A DƯỠNG |
|
505 |
H36.22.2.6-241219-0112 |
19/12/2024 |
03/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỀN |
|
506 |
H36.22.2.6-241219-0130 |
19/12/2024 |
03/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUÂN UQ NGUYỄN THỊ THANH |
|
507 |
H36.22.2.6-241120-0055 |
20/11/2024 |
04/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ HIỀN |
|
508 |
H36.22.2.6-241220-0042 |
20/12/2024 |
08/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
|
509 |
H36.22.2.6-241121-0149 |
21/11/2024 |
24/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
MAI VĂN THẢO |
|
510 |
H36.22.2.6-241223-0049 |
23/12/2024 |
07/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYÊN THỊ NGỌC |
|
511 |
H36.22.2.6-241225-0060 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẢNH |
|
512 |
H36.22.2.6-241226-0126 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ |
|
513 |
H36.22.2.6-241227-0025 |
27/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH KHÉO |
|
514 |
H36.22.2.6-241227-0051 |
27/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ MÙI |
|
515 |
H36.22.2.6-241227-0092 |
27/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN BA |
|
516 |
H36.22.2.6-241227-0107 |
27/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUẢNG |
|
517 |
H36.22.2.6-241227-0113 |
27/12/2024 |
13/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TẰNG VĂN LONG UỶ QUYỀN NGÔ THỊ HƯỜNG |
|
518 |
H36.22.2.6-241230-0004 |
30/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHĨA |
|
519 |
H36.22.2.6-241230-0114 |
30/12/2024 |
14/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
|
520 |
H36.22.2.6-241230-0123 |
30/12/2024 |
14/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG TẤN PHÙNG |
|
521 |
H36.22.2.6-241230-0130 |
30/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH MINH |
|
522 |
H36.22.2.6-241231-0075 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NINH |
|
523 |
H36.22.2.6-250102-0070 |
02/01/2025 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K’BANG UQCƠ LIÊNG HUYỀN |
|
524 |
H36.22.2.6-241203-0020 |
03/12/2024 |
06/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KIM VĂN SEN UQ KIM VĂN MẦM |
|
525 |
H36.22.2.6-241203-0131 |
03/12/2024 |
08/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHẠY UQ ĐINH THỊ BÍCH PHƯỢNG |
|
526 |
H36.22.2.6-241104-0025 |
04/11/2024 |
05/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC UQ PHẠM VĂN HUẤN |
|
527 |
H36.22.2.6-241209-0063 |
09/12/2024 |
10/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUANG TỔNG |
|
528 |
H36.22.2.6-241210-0133 |
10/12/2024 |
02/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN ĐƯỢC UQ PHÙNG THỊ XUÂN |
|
529 |
H36.22.2.6-241211-0090 |
11/12/2024 |
26/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ VĂN GIÁO |
|
530 |
H36.22.2.6-241115-0064 |
15/11/2024 |
18/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
|
531 |
H36.22.2.6-241216-0051 |
16/12/2024 |
30/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐÔNG UQ LÊ VĂN LIỄU |
|
532 |
H36.22.2.6-241216-0135 |
16/12/2024 |
06/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN NGỌC TIẾN |
|
533 |
H36.22.2.6-241218-0110 |
18/12/2024 |
03/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN HỌC |
|
534 |
H36.22.2.6-241218-0116 |
18/12/2024 |
02/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN TRỌNG SƠN TA PHẠM THỊ MY UQ LÊ THỊ KIM HOÀN |
|
535 |
H36.22.2.6-241218-0138 |
18/12/2024 |
02/01/2025 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ QUANG BIẾT |
|
536 |
H36.22.2.6-241218-0106 |
18/12/2024 |
02/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH TRẦN HOÀNG |
|
537 |
H36.22.2.6-241219-0044 |
19/12/2024 |
03/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ THU HUỆ |
|
538 |
H36.22.2.6-241220-0020 |
20/12/2024 |
13/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO THỊ BÍCH HOÀ CN CHỀ A BÁT - B |
|
539 |
H36.22.2.6-241220-0026 |
20/12/2024 |
13/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG NGỮ CN ĐINH KIM QUÝ UQ TRẦN VĂN DIỆU |
|
540 |
H36.22.2.6-241220-0024 |
20/12/2024 |
13/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỀN CN TRẦN HỮU TƯỞNG UQ ĐỖ ANH QUÝ |
|
541 |
H36.22.2.6-241220-0112 |
20/12/2024 |
06/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM THỊ CHUNG |
|
542 |
H36.22.2.6-241220-0115 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM VĂN HỢI |
|
543 |
H36.22.2.6-241223-0090 |
23/12/2024 |
10/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LY UQ NGUYỄN HOÀNG NAM |
|
544 |
H36.22.2.6-241223-0093 |
23/12/2024 |
07/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG |
|
545 |
H36.22.2.6-241223-0136 |
23/12/2024 |
09/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NTHÔL LIÊNG HIỀN UQ LIÊNG HÓT HẠNH |
|
546 |
H36.22.2.6-241225-0110 |
25/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU VĂN QUANG |
|
547 |
H36.22.2.6-241126-0104 |
26/11/2024 |
27/12/2024 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN THỊ HOÀ |
|
548 |
H36.22.2.6-241226-0008 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THỦY |
|
549 |
H36.22.2.6-241226-0016 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN ĐỊCH TRƯỜNG |
|
550 |
H36.22.2.6-241226-0018 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỈNH UQ TRẦN VĂN QUYẾT |
|
551 |
H36.22.2.6-241226-0099 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN NGỌC HÙNG UQ NGÔ HỮU CƯỜNG |
|
552 |
H36.22.2.6-241226-0142 |
26/12/2024 |
08/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG AN LỘC |
|
553 |
H36.22.2.6-241127-0112 |
27/11/2024 |
15/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN HÙNG |
|
554 |
H36.22.2.6-241227-0071 |
27/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẬU UQ NGÔ HỮU CƯỜNG |
|
555 |
H36.22.2.6-241028-0095 |
28/10/2024 |
31/10/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ THỊ HUỆ |
|
556 |
H36.22.2.6-241129-0058 |
29/11/2024 |
02/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN TÍNH |
|
557 |
H36.22.2.6-241231-0046 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
558 |
H36.22.2.3-250102-0001 |
02/01/2025 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MEBLA CHÈ |
|
559 |
H36.22.2.3-241223-0008 |
23/12/2024 |
16/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
560 |
H36.22.2.3-241223-0017 |
23/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DA GOUT SURA |
|
561 |
H36.22.2.3-241223-0018 |
23/12/2024 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DA GOUT SURA |
|
562 |
H36.22.2.3-241031-0006 |
01/11/2024 |
04/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
563 |
H36.22.2.3-241205-0016 |
05/12/2024 |
31/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KRĂ JÃN RÔ JIN |
|
564 |
H36.22.2.3-241106-0006 |
06/11/2024 |
09/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HỒ ĐỨC NGHINH |
|
565 |
H36.22.2.3-241106-0025 |
06/11/2024 |
09/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
|
566 |
H36.22.2.3-250107-0018 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
12/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
KRĂ JÃN DỆT |
|
567 |
H36.22.2.3-250108-0013 |
08/01/2025 |
09/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÍ HỮU HUY NAM |
|
568 |
H36.22.2.3-241106-0028 |
08/11/2024 |
11/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
KRA JĂN K’ TÈ |
|
569 |
H36.22.2.3-241210-0014 |
10/12/2024 |
03/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ VĂN KHÁNH |
|
570 |
H36.22.2.3-241111-0009 |
11/11/2024 |
12/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
DA GOUT KRE |
|
571 |
H36.22.2.3-241205-0005 |
11/12/2024 |
02/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DA GOUT BIT |
|
572 |
H36.22.2.3-241113-0019 |
13/11/2024 |
16/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PANG TING BLEM |
|
573 |
H36.22.2.3-241213-0004 |
13/12/2024 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HUYỀN |
|
574 |
H36.22.2.3-241114-0011 |
14/11/2024 |
17/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HUỲNH CHUNG |
|
575 |
H36.22.2.3-241216-0009 |
16/12/2024 |
30/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KRĂ JĂN WƠR |
|
576 |
H36.22.2.3-241216-0012 |
16/12/2024 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HẠNH DUNG |
|
577 |
H36.22.2.3-241216-0011 |
16/12/2024 |
08/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NGỌC THẠCH |
|
578 |
H36.22.2.3-241218-0026 |
18/12/2024 |
02/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN LÊ HUY |
|
579 |
H36.22.2.3-241223-0010 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CIL NÔL |
|
580 |
H36.22.2.3-241227-0022 |
27/12/2024 |
06/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CIL HUIN |
|
581 |
H36.22.2.7-250108-0025 |
08/01/2025 |
09/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN NAM - NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
582 |
H36.22.2.7-241115-0012 |
15/11/2024 |
31/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' NHỢ |
|
583 |
H36.22.2.7-241227-0011 |
27/12/2024 |
20/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THANH VUI |
|
584 |
H36.22.2.7-250115-0008 |
15/01/2025 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT HẠNH |
|