STT |
Số hồ sơ |
Ngày tiếp nhận |
Hạn xử lý |
Ngày có kết quả |
Thời gian trễ hạn |
Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
1 |
H36.36-241231-0041 |
02/01/2025 |
12/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LƯU KIỀU KHANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
2 |
H36.36-250101-0015 |
02/01/2025 |
12/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUYỀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
3 |
H36.36-250102-0007 |
02/01/2025 |
12/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOÀNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
4 |
H36.36-250102-0006 |
02/01/2025 |
12/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ NGUYỄN ANH MINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
5 |
H36.36-250102-0012 |
02/01/2025 |
12/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ĐỨC DUY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
6 |
H36.36-250102-0002 |
02/01/2025 |
12/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HA BANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
7 |
H36.36-240703-0037 |
03/07/2024 |
24/07/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
TANG HUE NGHI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
8 |
H36.36-241102-0016 |
05/11/2024 |
08/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
KƠ SĂ K' NI AN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
9 |
H36.36-250108-5022 |
08/01/2025 |
13/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HOÀNG ANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
10 |
H36.36-241106-0053 |
11/11/2024 |
14/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGÔ THỊ KIM TRANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
11 |
H36.36-241111-0024 |
11/11/2024 |
14/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HA ĐIỆP |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
12 |
H36.36-241209-0030 |
12/12/2024 |
17/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
MAI VĂN THÀNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
13 |
H36.36-241111-0012 |
13/11/2024 |
18/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN NĂNG LÂM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
14 |
H36.36-241212-0015 |
13/12/2024 |
26/12/2024 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM HẢI ĐĂNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
15 |
H36.36-241114-0011 |
15/11/2024 |
20/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ÂN HIỀN BẢO PHÚC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
16 |
H36.36-241115-0012 |
15/11/2024 |
20/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN TRUNG HƯNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
17 |
H36.36-241118-0016 |
18/11/2024 |
21/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
18 |
H36.36-241116-0004 |
18/11/2024 |
21/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN HIẾC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
19 |
H36.36-241219-0035 |
20/12/2024 |
04/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HAY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
20 |
H36.36-241120-0033 |
21/11/2024 |
26/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
VÕ THÙY AN BÌNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
21 |
H36.36-240222-0030 |
22/02/2024 |
14/03/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
LÝ XUÂN BÌNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
22 |
H36.36-240925-0007 |
25/09/2024 |
16/10/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
BẠC CẦM CHUNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
23 |
H36.36-241125-0011 |
25/11/2024 |
28/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
KRĂ JĂN CHIÊNG JỒI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
24 |
H36.36-241125-0008 |
25/11/2024 |
06/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM NHẬT ĐĂNG KHOA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
25 |
H36.36-241123-0005 |
25/11/2024 |
06/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHAN THOẠI LINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
26 |
H36.36-241224-0020 |
26/12/2024 |
05/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG SANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
27 |
H36.36-241225-0028 |
26/12/2024 |
05/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐỖ HÀ PHƯƠNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
28 |
H36.36-241225-0040 |
26/12/2024 |
05/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VY MINH TÚ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
29 |
H36.36-241226-0017 |
26/12/2024 |
05/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH QUỐC TÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
30 |
H36.36-240530-0021 |
31/05/2024 |
21/06/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC ĐANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
31 |
H36.36-241214-0006 |
31/12/2024 |
10/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
32 |
H36.36-241231-0009 |
31/12/2024 |
10/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO NHƯ QUỲNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
33 |
H36.36-241231-0012 |
31/12/2024 |
10/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ BÍCH PHƯỢNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
34 |
H36.36-241231-5033 |
31/12/2024 |
14/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
35 |
H36.36-240913-0019 |
16/09/2024 |
07/10/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
BÙI THANH THU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
36 |
H36.36-241227-0014 |
27/12/2024 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
37 |
H36.36-241227-0017 |
27/12/2024 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |