STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.87.40-250103-0011 03/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY VI UBND Xã Đạ Kho
2 H36.87.40-241217-0004 17/12/2024 19/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN UBND Xã Đạ Kho
3 H36.87.40-241224-0002 24/12/2024 31/12/2024 05/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CẤN THỊ SAN UBND Xã Đạ Kho
4 H36.87.40-241226-0001 26/12/2024 30/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYEN THI LIEN UBND Xã Đạ Kho
5 H36.87.39-241230-0004 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CỪ UBND Xã Đạ Pal
6 H36.87.32-250103-0001 03/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
7 H36.87.37-250103-0001 03/01/2025 06/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
K' TIN
8 H36.87.37-250109-0006 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU K TUYẾN
9 H36.87.37-250113-0001 13/01/2025 15/01/2025 18/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH TRÚC
10 H36.87.37-250116-0003 16/01/2025 17/01/2025 18/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐIỂU K CHIN
11 H36.87.37-241227-0001 27/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU K XUÂN
12 H36.87.34-250102-0002 03/01/2025 06/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ YẾN NHUNG
13 H36.87.20-241231-0010 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HOA
14 H36.87.20-241230-0002 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH ANH
15 H36.87.20-241230-0004 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KA ỜM
16 H36.87.30-250102-0003 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC HƯNG
17 H36.87.30-250102-0001 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÚ
18 H36.87.30-250107-0002 08/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ MỸ THUẬN
19 H36.87.30-250106-0001 08/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HUẾ
20 H36.87.30-250102-0004 08/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ ÁNH TUYẾT
21 H36.87.40-250106-0005 06/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VƯỢNG
22 H36.87.40-250107-0003 07/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
QUẢN VĂN DŨNG
23 H36.87.40-250107-0002 07/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
24 H36.87.40-241219-0007 19/12/2024 20/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH THÚY
25 H36.87.40-241219-0003 19/12/2024 20/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN TIẾN PHÁT
26 H36.87.40-250114-0003 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN TOAN
27 H36.87.40-250114-0002 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN CHIẾN
28 H36.87.40-241219-0009 19/12/2024 20/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HÀ VĂN SANG
29 H36.87-241209-0015 09/12/2024 23/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỮU THẮNG UQ BÙI THỊ THỦY
30 H36.87-241218-0011 18/12/2024 02/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ GÁI
31 H36.87-241219-0014 19/12/2024 03/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN Ý
32 H36.87-241227-0024 27/12/2024 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
33 H36.87-241211-0016 11/12/2024 31/12/2024 05/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÀM
34 H36.87-241211-0019 11/12/2024 31/12/2024 05/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
K' TÈO
35 H36.87-241212-0007 12/12/2024 01/01/2025 05/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ DANH QUÝNH
36 H36.87-241212-0031 12/12/2024 01/01/2025 05/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ BÁ SỬ
37 H36.87-241218-0002 18/12/2024 02/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN CƯỜNG
38 H36.87-241220-0017 20/12/2024 06/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BÚT
39 H36.87-241223-0005 23/12/2024 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐOAN ( VỢ NGUYỄN THỊ THOA)
40 H36.87-241223-0009 23/12/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ SƯƠNG
41 H36.87.43-250108-0001 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC SƠN
42 H36.87.22-250107-0001 07/01/2025 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG
43 H36.87.22-250107-0003 07/01/2025 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO
EMC Đã kết nối EMC