STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.85.37-241127-0018 28/11/2024 02/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TÀO VĂN DU UBND thị trấn Di Linh
2 H36.85.33-250103-0001 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG PHƯƠNG UBND xã Đinh Lạc
3 H36.85.33-250103-0002 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN QUÝ UBND xã Đinh Lạc
4 H36.85.33-250106-0004 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG UYÊN UBND xã Đinh Lạc
5 H36.85.33-241107-0001 07/11/2024 07/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ ANH SÁNG UBND xã Đinh Lạc
6 H36.85.33-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH UBND xã Đinh Lạc
7 H36.85.39-250117-0010 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH ĐỨC TIẾN UBND xã Đinh Trang Hòa
8 H36.85.25-250116-0002 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
K' TANG UBND xã Gia Hiệp
9 H36.85.25-250102-0009 02/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KA THỊ UBND xã Gia Hiệp
10 H36.85.25-250102-0007 02/01/2025 03/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
KA NHAN UBND xã Gia Hiệp
11 H36.85.25-250108-0003 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ HOÀNG HÀ VY UBND xã Gia Hiệp
12 H36.85.25-250113-0001 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LY UBND xã Gia Hiệp
13 H36.85.25-241023-0001 24/10/2024 27/11/2024 09/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI VĂN ĐƯỢM UBND xã Gia Hiệp
14 H36.85.25-241230-0002 30/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
K' LÃM UBND xã Gia Hiệp
15 H36.85.25-241230-0006 30/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ LINH GIANG UBND xã Gia Hiệp
16 H36.85.25-241231-0005 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG ĐÚNG UBND xã Gia Hiệp
17 H36.85.30-250108-0018 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ KIM PHƯỢNG UBND xã Hòa Bắc
18 H36.85.21-240821-0016 21/08/2024 26/09/2024 09/01/2025
Trễ hạn 74 ngày.
MAI VĂN QUY UBND xã Hòa Nam
19 H36.85-241202-0005 02/12/2024 05/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ KIM NGÂN
20 H36.85-241203-0011 03/12/2024 23/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN LUYẾN
21 H36.85-241204-0007 04/12/2024 01/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM MINH LỢI - NGUYỄN THỊ CÚC
22 H36.85-241205-0025 05/12/2024 03/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO CÔNG TẠO
23 H36.85-241209-0005 09/12/2024 23/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG XUÂN VỌNG
24 H36.85-241211-0013 11/12/2024 15/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN - MAI THỊ NGỌC HƯƠNG
25 H36.85-241112-0019 12/11/2024 20/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG NGUYỄN QUANG NHẬT
26 H36.85-241213-0004 13/12/2024 05/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN
27 H36.85-241224-0052 24/12/2024 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ QUỐC TƯỜNG
28 H36.85-241225-0016 25/12/2024 14/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ TRỌNG LUẬN
29 H36.85-241227-0013 27/12/2024 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ VĂN THI
30 H36.85-241128-0003 28/11/2024 25/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN LUỸ
31 H36.85-241202-0026 02/12/2024 22/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
32 H36.85-241204-0008 04/12/2024 18/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
DƯ THỊ KIM HỒNG
33 H36.85-250106-0012 06/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ DINH
34 H36.85-241211-0002 11/12/2024 25/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU VĂN DŨNG
35 H36.85-241112-0005 12/11/2024 26/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỒNG VĂN ÚY
36 H36.85-241220-0010 20/12/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LIẾT
EMC Đã kết nối EMC