STT |
Số hồ sơ |
Ngày tiếp nhận |
Hạn xử lý |
Ngày có kết quả |
Thời gian trễ hạn |
Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
1 |
H36.82.26-241225-0002 |
25/12/2024 |
02/01/2025 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ HẢI PHONG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
2 |
H36.82.22-241227-0006 |
27/12/2024 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
UBND Xã Ka Đô |
3 |
H36.82.28-250107-0012 |
08/01/2025 |
15/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THI |
UBND Xã Lạc Xuân |
4 |
H36.82.27-250108-0010 |
09/01/2025 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
UBND Xã Quảng Lập |
5 |
H36.82-241209-0002 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN HẢI ANH |
|
6 |
H36.82-241209-0003 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA |
|
7 |
H36.82-241209-0006 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
8 |
H36.82-241209-0009 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT DUY |
|
9 |
H36.82-241209-0012 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT DUY |
|
10 |
H36.82-241210-0002 |
10/12/2024 |
30/12/2024 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN THỊ KIM LOAN |
|
11 |
H36.82-241210-0005 |
10/12/2024 |
30/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ VĂN MINH |
|
12 |
H36.82-241210-0006 |
10/12/2024 |
30/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỒ QUANG KHÁNH |
|
13 |
H36.82-241209-0018 |
10/12/2024 |
30/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ HỮU QUÝ |
|
14 |
H36.82-241209-0019 |
10/12/2024 |
30/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ HỮU QUÝ |
|
15 |
H36.82-241211-0005 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THANH LIÊM |
|
16 |
H36.82-241211-0006 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
|
17 |
H36.82-241211-0007 |
11/12/2024 |
09/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM LAN |
|
18 |
H36.82-241211-0008 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ DẢNH |
|
19 |
H36.82-241211-0010 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
|
20 |
H36.82-241211-0012 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN PHƯỚC THÀNH |
|
21 |
H36.82-241212-0002 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÕ HOÀI TIẾN |
|
22 |
H36.82-241212-0014 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
23 |
H36.82-241212-0015 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
24 |
H36.82-241212-0018 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ LƯƠNG |
|
25 |
H36.82-241212-0019 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG |
|
26 |
H36.82-241212-0021 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGÔ VĂN MINH |
|
27 |
H36.82-241212-0020 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGÔ VĂN MINH |
|
28 |
H36.82-241212-0017 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ SĨ |
|
29 |
H36.82-241212-0022 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN HUY THẠCH |
|
30 |
H36.82-241212-0023 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
31 |
H36.82-241212-0024 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐỨC |
|
32 |
H36.82-241212-0007 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN TRỊ |
|
33 |
H36.82-241212-0003 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀN |
|
34 |
H36.82-241212-0001 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN BẢO HÀ |
|
35 |
H36.82-241213-0032 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
|
36 |
H36.82-241217-0016 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN KIỂN TƯỜNG |
|
37 |
H36.82-241217-0024 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HA HƯNG |
|
38 |
H36.82-241218-0011 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HUỲNH NGUYỄN PHƯƠNG THẮM |
|
39 |
H36.82-241218-0014 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
40 |
H36.82-241219-0009 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM MY |
|
41 |
H36.82-241025-0018 |
25/10/2024 |
25/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG |
|
42 |
H36.82-241225-0014 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BẢO LUÂN |
|
43 |
H36.82-241225-0015 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ HÒA |
|
44 |
H36.82-241227-0003 |
27/12/2024 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THANH PHONG |
|
45 |
H36.82-241230-0010 |
30/12/2024 |
19/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
|
46 |
H36.82-241202-0013 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HẢI |
|
47 |
H36.82-241202-0017 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỈNH |
|
48 |
H36.82-241202-0027 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN BỒNG |
|
49 |
H36.82-241202-0028 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH VĂN BỒNG |
|
50 |
H36.82-241202-0050 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGUYỄN |
|
51 |
H36.82-241202-0083 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG LÊ QUỐC KHÁNH |
|
52 |
H36.82-241202-0087 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN QUỐC THỊNH |
|
53 |
H36.82-241202-0088 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN QUỐC THỊNH |
|
54 |
H36.82-241202-0091 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN QUỐC THỊNH |
|
55 |
H36.82-241202-0029 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGUYỄN |
|
56 |
H36.82-241202-0104 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỒ XUÂN ĐỊNH |
|
57 |
H36.82-241202-0030 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGUYỄN |
|
58 |
H36.82-241203-0001 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ KIM CHUNG |
|
59 |
H36.82-241202-0060 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGUYỄN |
|
60 |
H36.82-241202-0057 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGUYỄN |
|
61 |
H36.82-241202-0054 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGUYỄN |
|
62 |
H36.82-241202-0047 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC THI |
|
63 |
H36.82-241202-0048 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC THI |
|
64 |
H36.82-241202-0045 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC THI |
|
65 |
H36.82-241202-0041 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC THI |
|
66 |
H36.82-241203-0010 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN THANH NHÀN |
|
67 |
H36.82-241203-0011 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ LAM |
|
68 |
H36.82-241203-0014 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH THÁI |
|
69 |
H36.82-241203-0008 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LỤC |
|
70 |
H36.82-241203-0022 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
71 |
H36.82-241203-0021 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
72 |
H36.82-241203-0027 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN ÁI |
|
73 |
H36.82-241203-0023 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN VĂN HIỆP |
|
74 |
H36.82-241203-0032 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT QUANG |
|
75 |
H36.82-241202-0068 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
76 |
H36.82-241202-0069 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
77 |
H36.82-241202-0084 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRÌNH THỊ PHẢI |
|
78 |
H36.82-241203-0024 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ HOÀI BẢO |
|
79 |
H36.82-241202-0066 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
80 |
H36.82-241202-0065 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
81 |
H36.82-241202-0062 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
82 |
H36.82-241203-0026 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ NGỌC PHÚC |
|
83 |
H36.82-241203-0003 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
|
84 |
H36.82-241203-0036 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KIM |
|
85 |
H36.82-241203-0029 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
86 |
H36.82-241203-0030 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
87 |
H36.82-241203-0039 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KIM |
|
88 |
H36.82-241203-0037 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH CẨM NHUNG |
|
89 |
H36.82-241203-0035 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH CẨM NHUNG |
|
90 |
H36.82-241203-0038 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH CẨM NHUNG |
|
91 |
H36.82-241203-0019 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TÔN THẤT MINH |
|
92 |
H36.82-241204-0002 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
93 |
H36.82-241204-0004 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
94 |
H36.82-241204-0006 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
95 |
H36.82-241204-0010 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THẮNG |
|
96 |
H36.82-241204-0014 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÝ |
|
97 |
H36.82-241203-0002 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ MINH QUANG |
|
98 |
H36.82-241204-0005 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ THỊ UYÊN SƯƠNG |
|
99 |
H36.82-241204-0021 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯỜNG |
|
100 |
H36.82-241204-0023 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯỜNG |
|
101 |
H36.82-241204-0025 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
|
102 |
H36.82-241204-0029 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÝ VĂN THUẦN |
|
103 |
H36.82-241204-0044 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
|
104 |
H36.82-241204-0041 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
|
105 |
H36.82-241204-0040 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
|
106 |
H36.82-241204-0038 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN |
|
107 |
H36.82-241204-0033 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH THỊ CẢNH |
|
108 |
H36.82-241204-0031 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
|
109 |
H36.82-241204-0030 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
|
110 |
H36.82-241204-0037 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH VĂN QUÝ |
|
111 |
H36.82-241204-0028 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
|
112 |
H36.82-241204-0026 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH HIẾU |
|
113 |
H36.82-241204-0036 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NAHRIA NGHIÊM |
|
114 |
H36.82-241204-0011 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THANH SANG |
|
115 |
H36.82-241204-0009 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN PHAN NGỌC TÚ |
|
116 |
H36.82-241204-0045 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ĐĂNG LINH |
|
117 |
H36.82-241204-0019 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN NGUYÊN TUẤN |
|
118 |
H36.82-241204-0016 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN VIẾT HIỂN |
|
119 |
H36.82-241204-0017 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN VIẾT HIỂN |
|
120 |
H36.82-241204-0015 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ DUYÊN |
|
121 |
H36.82-241204-0013 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THANH SANG |
|
122 |
H36.82-241204-0001 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM MINH NHẬT |
|
123 |
H36.82-241204-0007 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM MINH NHẬT |
|
124 |
H36.82-241204-0042 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ LƯƠNG |
|
125 |
H36.82-241204-0046 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ ANH DŨNG |
|
126 |
H36.82-241204-0035 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
127 |
H36.82-241204-0039 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
128 |
H36.82-241204-0027 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ TƯỜNG VI |
|
129 |
H36.82-241204-0060 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
130 |
H36.82-241204-0032 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN THỊ HIỀN |
|
131 |
H36.82-241204-0066 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ VĂN LONG |
|
132 |
H36.82-241204-0062 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG MINH HÒA |
|
133 |
H36.82-241204-0064 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ |
|
134 |
H36.82-241204-0065 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ |
|
135 |
H36.82-241204-0063 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÂM QUỐC THUẬN |
|
136 |
H36.82-241204-0068 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM ĐỨC MẠNH |
|
137 |
H36.82-241204-0069 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐÀO HỒNG ANH |
|
138 |
H36.82-241204-0067 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ MINH TƯỜNG |
|
139 |
H36.82-241204-0070 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN LÂM BÌNH |
|
140 |
H36.82-241205-0007 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
QUÁCH TẤN PHƯỚC |
|
141 |
H36.82-241205-0009 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC |
|
142 |
H36.82-241205-0006 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯƠNG MAI |
|
143 |
H36.82-241205-0010 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC LỆ |
|
144 |
H36.82-241205-0014 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN SUNG |
|
145 |
H36.82-241205-0008 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KIỆT |
|
146 |
H36.82-241205-0019 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN QUỐC NHỮ |
|
147 |
H36.82-241205-0018 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN GIA HÂN |
|
148 |
H36.82-241205-0017 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN GIA HÂN |
|
149 |
H36.82-241205-0015 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN GIA HÂN |
|
150 |
H36.82-241205-0013 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN GIA HÂN |
|
151 |
H36.82-241205-0012 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN GIA HÂN |
|
152 |
H36.82-241205-0001 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH KIỆT |
|
153 |
H36.82-241205-0011 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH KIỆT |
|
154 |
H36.82-241205-0004 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH KIỆT |
|
155 |
H36.82-241205-0002 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH KIỆT |
|
156 |
H36.82-241205-0024 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH |
|
157 |
H36.82-241205-0025 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ THỊ THU HUYỀN |
|
158 |
H36.82-241205-0031 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT QUANG |
|
159 |
H36.82-241205-0033 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ XUÂN HẢI |
|
160 |
H36.82-241205-0032 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ XUÂN HẢI |
|
161 |
H36.82-241206-0001 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ NINH ĐÌNH |
|
162 |
H36.82-241206-0004 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH BẢO |
|
163 |
H36.82-241206-0005 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH BẢO |
|
164 |
H36.82-241206-0009 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THẮNG LỢI |
|
165 |
H36.82-241206-0006 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH BẢO |
|
166 |
H36.82-241206-0007 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH BẢO |
|
167 |
H36.82-241206-0008 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH BẢO |
|
168 |
H36.82-241206-0011 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ĐÌNH CHIẾN |
|
169 |
H36.82-241206-0013 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀM HUY HOÀNG |
|
170 |
H36.82-241206-0010 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THIỆN THANH |
|
171 |
H36.82-241206-0017 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HÀ THỊ LONG |
|
172 |
H36.82-241206-0019 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN VƯỢNG |
|
173 |
H36.82-241206-0018 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU NGA |
|
174 |
H36.82-241205-0029 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
|
175 |
H36.82-241205-0030 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
|
176 |
H36.82-241206-0023 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
|
177 |
H36.82-241206-0024 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ HƯƠNG GIANG |
|
178 |
H36.82-241206-0020 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THẠCH LAM |
|
179 |
H36.82-241206-0027 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI LONG VỸ |
|
180 |
H36.82-241206-0025 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NHÂN QUÝ |
|