STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.81.31-250110-0010 10/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THÀNH CẢNH UBND xã Đà Loan
2 H36.81.27-250107-0002 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA LOAN UBND xã Đa Quyn
3 H36.81.35-250102-0001 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU UBND xã Hiệp Thạnh
4 H36.81.35-250106-0007 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT XUÂN UBND xã Hiệp Thạnh
5 H36.81.35-241230-0010 30/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THANH TIỀN UBND xã Hiệp Thạnh
6 H36.81.34-241230-0030 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
7 H36.81.34-241230-0029 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
8 H36.81.34-241230-0028 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
9 H36.81.34-241230-0027 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
10 H36.81.34-241230-0026 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
11 H36.81.34-241230-0025 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
12 H36.81.34-241230-0024 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
13 H36.81.34-241230-0023 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
14 H36.81.22-250102-0001 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
K' DỦY UBND xã Tà Hine
15 H36.81.22-250103-0003 03/01/2025 06/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MA NÂNG UBND xã Tà Hine
16 H36.81.22-250107-0001 07/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
YA KY UBND xã Tà Hine
17 H36.81.22-250119-0001 19/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
YA LEN UBND xã Tà Hine
18 H36.81.32-250110-0010 12/01/2025 15/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VIỆT THẮNG UBND xã Tân Thành
19 H36.81-241203-0008 03/12/2024 18/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HƯNG
20 H36.81-241203-0017 03/12/2024 15/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CHÁNH TƠ (ỦY QUYỀN CHO LÊ HÙNG VỸ)
21 H36.81-241206-0020 06/12/2024 01/01/2025 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
22 H36.81-241209-0004 09/12/2024 01/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG PHI TUẤN
23 H36.81-240813-0017 13/08/2024 23/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH
24 H36.81-241213-0013 13/12/2024 02/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI TRÚC MAI
25 H36.81-241223-0002 23/12/2024 12/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH NGỌC
26 H36.81-241226-0013 26/12/2024 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NHẠN
27 H36.81-241230-0025 30/12/2024 19/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HÀ
EMC Đã kết nối EMC