1 |
H36.83.33-250102-0003 |
02/01/2025 |
03/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' SƠN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2 |
H36.83.33-241225-0002 |
26/12/2024 |
27/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K' MON |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
3 |
H36.83.33-241226-0001 |
26/12/2024 |
03/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TÂM |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
4 |
H36.83.33-241231-0002 |
31/12/2024 |
02/01/2025 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN TRƯỜNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
5 |
H36.83.32-250113-0003 |
13/01/2025 |
14/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHIÊM |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
6 |
H36.83.31-241227-0001 |
30/12/2024 |
31/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' SƠN |
UBND Xã Đạ Đờn |
7 |
H36.83.35-250109-0006 |
09/01/2025 |
10/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN KHANH |
UBND Xã Gia Lâm |
8 |
H36.83.35-250109-0005 |
09/01/2025 |
10/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VU QUANG THANH |
UBND Xã Gia Lâm |
9 |
H36.83.23-241002-0006 |
02/10/2024 |
16/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
UBND Xã Mê Linh |
10 |
H36.83.23-241014-0005 |
14/10/2024 |
16/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VU NGOC TIEN |
UBND Xã Mê Linh |
11 |
H36.83-241101-0003 |
01/11/2024 |
21/11/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẠO UQ LÊ ANH DUẨN (ĐÔNG THANH) T862/9 |
|
12 |
H36.83-241101-0015 |
01/11/2024 |
21/11/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY (ĐÔNG THANH) T521/6 |
|
13 |
H36.83-241202-0024 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BINH - NGUYỄN THỊ ƯỚC (TT NAM BAN) T613/34 |
|
14 |
H36.83-241203-0015 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI VĂN LỊCH (HOÀI ĐỨC) T168/3 |
|
15 |
H36.83-241203-0021 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẦU (TÂN HÀ) T321,322/32-2012 |
|
16 |
H36.83-241105-0003 |
05/11/2024 |
25/11/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NÔNG VĂN TUYẾN (TÂN THANH) T270/40 |
|
17 |
H36.83-241205-0009 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÌNH (TÂN HÀ)T324,328/33-2012 |
|
18 |
H36.83-241205-0012 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUYẾN - ĐỒNG THỊ PHỒN (TT NAM BAN) T944/31 |
|
19 |
H36.83-241205-0014 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
MAI THỊ LOAN UQ TRẦN PHI HÙNG (HOÀI ĐỨC) T236/23 |
|
20 |
H36.83-250106-0049 |
06/01/2025 |
20/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ XA (TẦN HÀ) |
|
21 |
H36.83-241106-0017 |
06/11/2024 |
26/11/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN QUỐC TÚ UQ PHAN HOÀNG HẢI (TT NAM BAN) T359/16 |
|
22 |
H36.83-241107-0024 |
07/11/2024 |
27/11/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN - LÊ QUANG TRUNG (ĐÔNG THANH) T440/7 |
|
23 |
H36.83-241209-0025 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ MAI THÙY LINH UQ NGUYỄN THỊ MINH LÝ( ĐẤT TÂN HÀ THỬA 746/14) |
|
24 |
H36.83-241111-0023 |
11/11/2024 |
01/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN TẤT DẪN - VŨ THỊ TỊNH (ĐAN PHƯỢNG) T177/1-2022 |
|
25 |
H36.83-241111-0024 |
11/11/2024 |
01/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
CẤN SỸ HẢI UQ NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG (TẦN HÀ) T307/31 |
|
26 |
H36.83-241211-0006 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH LỢI ỦY QUYỀN LÊ XUÂN SINH (NAM BAN) T378/15 |
|
27 |
H36.83-241211-0015 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HƯỜNG - NGUYỄN VĂN KHOA (TÂN HÀ) T566/14 |
|
28 |
H36.83-241211-0023 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG THANH LINH UQ TRẦN THỊ HUỆ (ĐAN PHƯỢNG) T238/2 |
|
29 |
H36.83-241112-0007 |
12/11/2024 |
02/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG UQ NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG (TÂN HÀ) T308/31 |
|
30 |
H36.83-241112-0011 |
12/11/2024 |
02/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIÁP UQ NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG (TÂN HÀ) T315/31 |
|
31 |
H36.83-241212-0001 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO VĂN XÌNH - ĐỖ THỊ HIỀN (TÂN HÀ) T394/29 |
|
32 |
H36.83-241212-0002 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO VĂN XÌNH - ĐỖ THỊ HIỀN (TÂN HÀ) T452/29 |
|
33 |
H36.83-241212-0024 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THÙY DUNG UQ BÙI THỊ SÁNG (TÂN HÀ) T500/29 |
|
34 |
H36.83-241212-0023 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THÙY DUNG UQ BÙI THỊ SÁNG (TÂN HÀ) T501/29 |
|
35 |
H36.83-241113-0013 |
13/11/2024 |
03/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HẢI (ĐÔNG THANH) T99/20 |
|
36 |
H36.83-241213-0022 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN AN ( LIÊN HÀ) T624/29 |
|
37 |
H36.83-241114-0005 |
14/11/2024 |
04/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM THỊ MUỖI (TÂN HÀ) T644/12 |
|
38 |
H36.83-241114-0014 |
14/11/2024 |
04/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH (TÂN HÀ) T707/12 |
|
39 |
H36.83-241114-0017 |
14/11/2024 |
04/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG UQ NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG (TÂN HÀ) T508/29 |
|
40 |
H36.83-241114-0027 |
14/11/2024 |
04/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CÁT UQ NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG (TÂN HÀ) T509,506,507/29 |
|
41 |
H36.83-241115-0003 |
15/11/2024 |
05/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC THI (TÂN THANH) T79/9 |
|
42 |
H36.83-241216-0007 |
16/12/2024 |
05/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY HỒNG (ĐAN PHƯỢNG) T176/7 |
|
43 |
H36.83-241217-0023 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH (TÂN HÀ) T635/14 |
|
44 |
H36.83-241217-0028 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN AN ( LIÊN HÀ) T623/29 |
|
45 |
H36.83-241118-0008 |
18/11/2024 |
08/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG THANH BÌNH -VŨ THỊ MÙI (TÂN HÀ T/603) |
|
46 |
H36.83-241118-0016 |
18/11/2024 |
08/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOAN (ĐAN PHƯỢNG) T173/23 |
|
47 |
H36.83-241118-0017 |
18/11/2024 |
08/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN KHƯƠNG UQ HOÀNG VĂN TUÂN (TT NAM BAN) T454/16 |
|
48 |
H36.83-241121-0004 |
21/11/2024 |
11/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ THỊ THƠM (TT NAM BAN) T826/31 |
|
49 |
H36.83-241121-0022 |
21/11/2024 |
11/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VĨNH ỦY QUYỀN NGÔ THỊ HƯỜNG (TÂN HÀ) T564/7-2012 |
|
50 |
H36.83-241122-0025 |
22/11/2024 |
12/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG (TÂN HÀ) T310/32-2012 |
|
51 |
H36.83-241223-0005 |
23/12/2024 |
12/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN PHƯƠNG LOAN - DOÃN QUANG HUY (MÊ LINH) T245/39-2023 |
|
52 |
H36.83-241223-0004 |
23/12/2024 |
12/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN PHƯƠNG LOAN - DOÃN QUANG HUY (MÊ LINH) T244/39-2023 |
|
53 |
H36.83-241223-0003 |
23/12/2024 |
12/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN PHƯƠNG LOAN - NGUYỄN DOÃN HUY (MÊ LINH) T246/39-2023 |
|
54 |
H36.83-241224-0031 |
24/12/2024 |
13/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BIÊN (MÊ LINH) T308/12 |
|
55 |
H36.83-241224-0030 |
24/12/2024 |
13/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BIÊN (MÊ LINH) T307/12 |
|
56 |
H36.83-241224-0029 |
24/12/2024 |
13/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DOANH (MÊ LINH) T306/12 |
|
57 |
H36.83-241125-0013 |
25/11/2024 |
15/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC THU UQ NGUYỄN VĂN DŨNG ( NAM BAN ) 922/20 |
|
58 |
H36.83-241225-0022 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ LÙN (PHÚ SƠN) T217/67-2022 |
|
59 |
H36.83-241127-0010 |
27/11/2024 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI VĂN THÀNH (TÂN HÀ) T762/14 |
|
60 |
H36.83-241127-0009 |
27/11/2024 |
17/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NGỌC HUẾ UQ NGUYỄN VĂN DŨNG (TT NAM BAN) T638/16 |
|
61 |
H36.83-241028-0020 |
28/10/2024 |
17/11/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT HẰNG (ĐAN PHƯỢNG) T528/7 |
|
62 |
H36.83-241128-0005 |
28/11/2024 |
18/12/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HẢI - HOÀNG THỊ THAO (TÂN HÀ) T369,367,368/19 |
|
63 |
H36.83-241029-0021 |
29/10/2024 |
18/11/2024 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG UQ TRẦN THỊ THỦY (ĐÔNG THANH) T373/21 |
|
64 |
H36.83-241129-0008 |
29/11/2024 |
13/12/2024 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HÀ THỊ XA (TẦN HÀ) |
|
65 |
H36.83-241129-0009 |
29/11/2024 |
13/12/2024 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI (TÂN HÀ) |
|
66 |
H36.83-241129-0010 |
29/11/2024 |
13/12/2024 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÔI (ĐAN PHƯỢNG) |
|
67 |
H36.83-241030-0019 |
30/10/2024 |
19/11/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN ANH VIỆT UQ BÙI XUÂN TRÍ (TT NAM BAN) T92/40 |
|