1 |
H36.78.32-241231-0016 |
31/12/2024 |
02/01/2025 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG ANH KHOA |
UBND Phường 10 |
2 |
H36.78.36-250113-0009 |
13/01/2025 |
14/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐA GOUT K'KRAH |
UBND Xã Tà Nung |
3 |
H36.78-240604-0036 |
04/06/2024 |
29/10/2024 |
18/01/2025 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÊ QUANG ĐÔNG |
|
4 |
H36.78-241216-0033 |
16/12/2024 |
05/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐỨC HUY |
|
5 |
H36.78-241220-0016 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TẤN CHÂU |
|
6 |
H36.78-241224-0004 |
24/12/2024 |
13/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NHÂN |
|
7 |
H36.78-250106-0100 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THÙY CHI (TRẦN ĐÌNH CHINH) |
|
8 |
H36.78-250107-0024 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
CAO THỊ MỸ ÁNH |
|
9 |
H36.78-250107-0033 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT XUÂN |
|
10 |
H36.78-250107-0035 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ THỊ BẠCH KIM |
|
11 |
H36.78-250107-0038 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT |
|
12 |
H36.78-250107-0046 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH THỊ HỒNG YẾN |
|
13 |
H36.78-250107-0047 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN |
|
14 |
H36.78-250107-0048 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG |
|
15 |
H36.78-250106-0080 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (HOÀNG VĂN BÍNH) |
|
16 |
H36.78-250107-0056 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGẦN |
|
17 |
H36.78-250107-0071 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VÕ TUẤN (ĐINH THỊ THANH HƯƠNG) |
|
18 |
H36.78-250107-0093 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN LÊ ANH TUẤN |
|
19 |
H36.78-250107-0095 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRẠI |
|
20 |
H36.78-241213-0050 |
13/12/2024 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THÀNH |
|
21 |
H36.78-241022-0005 |
22/10/2024 |
16/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG DIỄM - ĐẶNG DIỄM HUYỀN |
|
22 |
H36.78-241125-0003 |
25/11/2024 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÙNG |
|
23 |
H36.78-241129-0050 |
29/11/2024 |
13/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH QUẢNG THÁI |
|
24 |
H36.78-241230-0040 |
30/12/2024 |
03/01/2025 |
04/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOA PHƯỢNG |
|
25 |
H36.78-241231-0004 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TÁN THỊ THU THỦY |
|