Thống kê theo lĩnh vực của Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thú y | 3456 | 3456 | 3434 | 0 | 100 % |
Lâm nghiệp | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Khoa học công nghệ và môi trường (NN&PTNT) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Chăn nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |