Thống kê theo lĩnh vực của Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thú y | 9578 | 9578 | 9548 | 0 | 100 % |
Lâm nghiệp | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
Khoa học công nghệ và môi trường (NN&PTNT) | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Chăn nuôi | 3 | 2 | 2 | 1 | 66.7 % |
Thủy sản | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |