Thống kê theo lĩnh vực của Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 1453 | 1315 | 1273 | 138 | 90.5 % |
Tài nguyên nước | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 1453 | 1315 | 1273 | 138 | 90.5 % |
Tài nguyên nước | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |