Thống kê theo lĩnh vực của Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 770 | 711 | 693 | 59 | 92.3 % |
Tài nguyên nước | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 770 | 711 | 693 | 59 | 92.3 % |
Tài nguyên nước | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |