Thống kê theo lĩnh vực của Lãnh đạo Ủy ban nhân dân huyện
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
1669 |
1255 |
1174 |
414 |
75.2 % |
Bảo trợ xã hội |
762 |
750 |
729 |
12 |
98.4 % |
Hộ tịch (Tư pháp) |
504 |
488 |
367 |
16 |
96.8 % |
Hoạt động xây dựng |
299 |
288 |
262 |
11 |
96.3 % |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) |
68 |
68 |
68 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở |
20 |
20 |
13 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Karaoke, Vũ trường |
3 |
3 |
2 |
0 |
100 % |
Môi trường |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |