Thống kê theo lĩnh vực của Lãnh đạo - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thủy lợi | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Khoa học công nghệ và môi trường (NN&PTNT) | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Trồng trọt | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Lâm nghiệp | 3 | 1 | 1 | 2 | 33.3 % |
Chăn nuôi | 3 | 2 | 2 | 1 | 66.7 % |
Nông nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |