Thống kê theo lĩnh vực của Lãnh đạo Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chính sách Thuế | 173 | 173 | 169 | 0 | 100 % |
Tài nguyên nước | 131 | 118 | 118 | 13 | 90.1 % |
Đất đai | 35 | 12 | 11 | 23 | 34.3 % |
Môi trường | 24 | 9 | 9 | 15 | 37.5 % |
Địa chất và khoáng sản | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 % |