Thống kê theo lĩnh vực của Lãnh đạo Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chính sách Thuế | 89 | 89 | 89 | 0 | 100 % |
Tài nguyên nước | 59 | 54 | 54 | 5 | 91.5 % |
Đất đai | 22 | 2 | 2 | 20 | 9.1 % |
Môi trường | 7 | 4 | 4 | 3 | 57.1 % |
Địa chất và khoáng sản | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 % |