Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ - Sở Giáo dục & Đào tạo
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 611 | 611 | 568 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 113 | 112 | 112 | 1 | 99.1 % |
Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | 31 | 31 | 31 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 30 | 30 | 30 | 0 | 100 % |