Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo vệ thực vật | 292 | 292 | 278 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 50 | 50 | 42 | 0 | 100 % |
Thú y | 30 | 30 | 30 | 0 | 100 % |
Lâm nghiệp | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Khoa học công nghệ và môi trường (NN&PTNT) | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Chăn nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |