Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo vệ thực vật | 938 | 938 | 876 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 192 | 192 | 161 | 0 | 100 % |
Thú y | 109 | 109 | 108 | 0 | 100 % |
Lâm nghiệp | 63 | 59 | 58 | 4 | 93.7 % |
Khoa học công nghệ và môi trường (NN&PTNT) | 17 | 17 | 15 | 0 | 100 % |
Thủy lợi | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Chăn nuôi | 3 | 2 | 2 | 1 | 66.7 % |
Trồng trọt | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Thủy sản | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |