Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 94 | 72 | 69 | 22 | 76.6 % |
Chính sách Thuế | 89 | 89 | 89 | 0 | 100 % |
Tài nguyên nước | 64 | 57 | 57 | 7 | 89.1 % |
Đăng ký biện pháp bảo đảm | 54 | 54 | 27 | 0 | 100 % |
Môi trường | 8 | 4 | 4 | 4 | 50 % |
Địa chất và khoáng sản | 4 | 1 | 1 | 3 | 25 % |