Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 198 | 143 | 130 | 55 | 72.2 % |
Đăng ký biện pháp bảo đảm | 191 | 185 | 82 | 6 | 96.9 % |
Chính sách Thuế | 173 | 173 | 169 | 0 | 100 % |
Tài nguyên nước | 136 | 121 | 121 | 15 | 89 % |
Môi trường | 26 | 9 | 9 | 17 | 34.6 % |
Địa chất và khoáng sản | 7 | 1 | 1 | 6 | 14.3 % |