Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hoạt động xây dựng | 586 | 586 | 583 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 106 | 106 | 104 | 0 | 100 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | 22 | 22 | 21 | 0 | 100 % |
Vật liệu xây dựng | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Nhà ở và công sở | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |