Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Dược phẩm | 1294 | 1294 | 1291 | 0 | 100 % |
Khám bệnh, chữa bệnh | 941 | 939 | 938 | 2 | 99.8 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 156 | 156 | 156 | 0 | 100 % |
Y tế Dự phòng | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Giám định y khoa | 7 | 6 | 6 | 1 | 85.7 % |
Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Tổ chức cán bộ (Y tế) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |