Thống kê theo lĩnh vực của Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 1062 | 980 | 828 | 82 | 92.3 % |
Môi trường | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |
Tài nguyên nước | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 1062 | 980 | 828 | 82 | 92.3 % |
Môi trường | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |
Tài nguyên nước | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |