1.000482.000.00.00.H36 |
Một phần |
Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000167.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000234.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000553.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000243.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000031.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000530.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000479.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000448.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000464.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.001955.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.010816.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.010827.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.004964.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.010803.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |