1.010801.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.010824.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.010826.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000105.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000205.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000192.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000148.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000459.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.009811.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000219.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |