1.001714.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục |
Cấp Quận/huyện |
1.004515.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) |
Cấp Quận/huyện |
1.001639.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) |
Cấp Quận/huyện |
2.001818.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) |
Cấp Quận/huyện |
1.005143.000.00.00.H36 |
Một phần |
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.005097.000.00.00.H36 |
Một phần |
Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã |
Cấp Quận/huyện |
1.006445.000.00.00.H36 |
Một phần |
Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ |
Cấp Quận/huyện |
2.001837.000.00.00.H36 |
Một phần |
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú |
Cấp Quận/huyện |
1.004563.000.00.00.H36 |
Một phần |
Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học |
Cấp Quận/huyện |
2.001809.000.00.00.H36 |
Một phần |
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở |
Cấp Quận/huyện |
1.004439.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thành lập trung tâm học tập cộng đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.004494.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục |
Cấp Quận/huyện |
1.004545.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú |
Cấp Quận/huyện |
1.004555.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục |
Cấp Quận/huyện |
1.004442.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục |
Cấp Quận/huyện |