Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 321 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
211 2.000395.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Cấp Quận/huyện Đất đai
212 1.005367.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, thu hồi đất ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Đất đai
213 1.005187.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở của hộ gia đình, cá nhân, người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Đất đai
214 1.002335.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện Cấp Quận/huyện Đất đai
215 1.010723.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
216 1.010726.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
217 1.010725.000.00.00.H36 Một phần Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
218 1.010724.000.00.00.H36 Một phần Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
219 1.004082.000.00.00.H36 Một phần Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Môi trường
220 1.001645.000.00.00.H36 Một phần Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp xã, cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
221 1.001662.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
222 2.001885.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
223 2.001786.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
224 2.001880.000.00.00.H36 Một phần Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
225 2.001884.000.00.00.H36 Một phần Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử