Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1344 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
226 1.001061.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
227 1.001035.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
228 1.000583.000.00.00.H36 Toàn trình Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
229 2.001915.000.00.00.H36 Toàn trình Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
230 1.002063.000.00.00.H36 Toàn trình Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
231 1.010707.000.00.00.H36 Toàn trình Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
232 1.010709.000.00.00.H36 Toàn trình Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
233 1.008029.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
234 1.010710.000.00.00.H36 Toàn trình Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
235 1.002268.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
236 2.002285.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký khai thác tuyến. Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
237 1.002809.000.00.00.H36 Toàn trình Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
238 1.000660.000.00.00.H36 Một phần Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
239 1.002889.000.00.00.H36 Một phần Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
240 2.000872.000.00.00.H36 Một phần Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông Vận tải Đường bộ