Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1344 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
256 1.001994.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
257 1.002796.000.00.00.H36 Một phần Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
258 1.002793.000.00.00.H36 Một phần Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
259 1.002804.000.00.00.H36 Một phần Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
260 1.002801.000.00.00.H36 Một phần Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
261 2.001219.000.00.00.H36 Toàn trình Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
262 1.009454.000.00.00.H36 Toàn trình Công bố hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
263 2.001218.000.00.00.H36 Toàn trình Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
264 1.009447.000.00.00.H36 Toàn trình Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
265 2.001212.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
266 1.009444.000.00.00.H36 Toàn trình Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
267 2.001217.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
268 2.001211.000.00.00.H36 Toàn trình Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
269 1.009443.000.00.00.H36 Toàn trình Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
270 1.009455.000.00.00.H36 Một phần Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa