1.001994.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến |
Sở Giao thông Vận tải |
1.002796.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp |
Sở Giao thông Vận tải |
1.002793.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam |
Sở Giao thông Vận tải |
1.002804.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp |
Sở Giao thông Vận tải |
1.002801.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp |
Sở Giao thông Vận tải |
2.001219.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải |
Sở Giao thông Vận tải |
1.009454.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Công bố hoạt động bến thủy nội địa |
Sở Giao thông Vận tải |
2.001218.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
Sở Giao thông Vận tải |
1.009447.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
Sở Giao thông Vận tải |
2.001212.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
Sở Giao thông Vận tải |
1.009444.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
Sở Giao thông Vận tải |
2.001217.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
Sở Giao thông Vận tải |
2.001211.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
Sở Giao thông Vận tải |
1.009443.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu |
Sở Giao thông Vận tải |
1.009455.000.00.00.H36 |
Một phần |
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
Sở Giao thông Vận tải |